Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Dunav Ruse vs Ludogorets hôm nay 17-03-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 6, 17/3

Kết thúc

Dunav Ruse

Dunav Ruse

0 : 1

Ludogorets

Ludogorets

Hiệp một: 0-0
T6, 20:30 17/03/2023
Vòng 23 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Aleks Lukanov
53

Thống kê trận đấu Dunav Ruse vs Ludogorets

số liệu thống kê
Dunav Ruse
Dunav Ruse
Ludogorets
Ludogorets
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
20/08 - 2022
Giao hữu
18/01 - 2023
Hạng 2 Bulgaria
17/03 - 2023
16/07 - 2023
15/12 - 2023
Giao hữu
31/01 - 2024
Hạng 2 Bulgaria
05/08 - 2024
17/02 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Dunav Ruse

Hạng 2 Bulgaria
22/11 - 2025
15/11 - 2025
10/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
28/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
Hạng 2 Bulgaria
24/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
12/10 - 2025
Hạng 2 Bulgaria
05/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

Hạng 2 Bulgaria
20/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1614203044T T T T T
2FratriaFratria1611231935B T B T H
3YantraYantra16952832T B H B T
4Vihren SandanskiVihren Sandanski16835627B T B H B
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II167451025T T T B H
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa16664424H T B T H
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad16646222H B H T H
8PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas16574222H H T T T
9Minyor PernikMinyor Pernik16556-220B H T T B
10HebarHebar15546-419T H T B B
11Marek DupnitsaMarek Dupnitsa16457-817T T B T B
12EtarEtar15375-316T H H B T
13Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II14518-716T T T T B
14Sportist SvogeSportist Svoge16358-1214B B H B T
15Spartak PlevenSpartak Pleven16349-913B B H B T
16Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich162410-2110B T T B B
17SevlievoSevlievo162410-1510B B B B B
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow