Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Marcel Cermak (Kiến tạo: Jakub Kadak)
23 - Jan Peterka
56 - Diego Velasquez (Thay: Stepan Sebrle)
57 - Michal Cernak (Thay: Tomas Jedlicka)
57 - Jan Peterka
58 - Matej Zitny (Thay: Jakub Kadak)
60 - Jacques Fokam (Thay: Samuel Isife)
79 - Michal Kroupa (Thay: Boubou Diallo)
80 - Daniel Kozma
86
- Matej Radosta
21 - Michal Bilek
45+1' - Daniel Marecek
59 - Jan Fortelny (Thay: Daniel Marecek)
66 - Matyas Kozak (Kiến tạo: Nojus Audinis)
71 - Benjamin Nyarko (Thay: Matej Radosta)
76 - Benjamin Nyarko
83 - Ladislav Krejci (Thay: Matyas Kozak)
87 - Ladislav Krejci
90+2'
Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Teplice
Diễn biến Dukla Praha vs Teplice
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ladislav Krejci.
Matyas Kozak rời sân và được thay thế bởi Ladislav Krejci.
Thẻ vàng cho Daniel Kozma.
V À A A O O O - Benjamin Nyarko đã ghi bàn!
Boubou Diallo rời sân và được thay thế bởi Michal Kroupa.
Samuel Isife rời sân và được thay thế bởi Jacques Fokam.
Matej Radosta rời sân và được thay thế bởi Benjamin Nyarko.
Nojus Audinis đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Matyas Kozak ghi bàn!
Daniel Marecek rời sân và được thay thế bởi Jan Fortelny.
Jakub Kadak rời sân và anh được thay thế bởi Matej Zitny.
Thẻ vàng cho Daniel Marecek.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jan Peterka nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Tomas Jedlicka rời sân và anh được thay thế bởi Michal Cernak.
Stepan Sebrle rời sân và anh được thay thế bởi Diego Velasquez.
Thẻ vàng cho Jan Peterka.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Michal Bilek đã ghi bàn!
Jakub Kadak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcel Cermak ghi bàn!
Thẻ vàng cho Matej Radosta.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Teplice
Dukla Praha (4-2-3-1): Adam Jagrik (31), Samuel Isife (2), Eric Hunal (4), Daniel Kozma (39), Zlatan Sehovic (3), Jan Peterka (7), Marcel Cermak (19), Stepan Sebrle (15), Jakub Kadak (26), Tomas Jedlicka (16), Boubou Diallo (30)
Teplice (3-4-1-2): Matous Trmal (29), Nojus Vytis Audinis (34), Denis Halinsky (17), Dalibor Vecerka (28), Josef Svanda (3), Michal Bilek (6), Daniel Marecek (37), Matej Radosta (35), Daniel Trubac (20), Matyas Kozak (11), John Auta (46)
Thay người | |||
57’ | Tomas Jedlicka Michal Cernak | 66’ | Daniel Marecek Jan Fortelny |
57’ | Stepan Sebrle Diego Velasquez | 76’ | Matej Radosta Benjamin Nyarko |
60’ | Jakub Kadak Matej Zitny | 87’ | Matyas Kozak Ladislav Krejci |
79’ | Samuel Isife Jacques Fokam | ||
80’ | Boubou Diallo Michal Kroupa |
Cầu thủ dự bị | |||
Matej Zitny | Robert Jukl | ||
Jaroslav Svozil | Jan Fortelny | ||
Rihards Matrevics | Ladislav Krejci | ||
Michal Cernak | Benjamin Nyarko | ||
Jacques Fokam | Krystof Lichtenberg | ||
Pavel Gaszczyk | Jakub Emmer | ||
Dominik Hasek | Jakub Jakubko | ||
Michal Kroupa | Daniel Danihel | ||
Martin Ambler | Lukas Marecek | ||
Samson Tijani | Matej Naprstek | ||
Diego Velasquez | Egor Tsikalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dukla Praha
Thành tích gần đây Teplice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H | |
2 | | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B | |
4 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H | |
6 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H | |
8 | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H | |
10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H | |
11 | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H | |
12 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T | |
13 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H | |
14 | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H | |
15 | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B | |
16 | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại