Filip Matousek rời sân và được thay thế bởi Vojtech Hora.
Daniel Langhamer 12 | |
Jan Zika (Kiến tạo: Daniel Langhamer) 33 | |
Marios Pourzitidis 46 | |
Daniel Kozma (Thay: Jaroslav Svozil) 56 | |
Michal Kroupa (Thay: Tomas Jedlicka) 63 | |
Namory Cisse (Thay: Jakub Kadak) 63 | |
Pavel Gaszczyk (Thay: Marcel Cermak) 63 | |
Martin Subert (Thay: Josef Kolarik) 67 | |
Denis Donat (Thay: Jakub Fulnek) 67 | |
Filip Matousek 76 | |
Matyas Vojta (Thay: Jiri Klima) 77 | |
Diego Velasquez (Thay: Samuel Isife) 85 | |
Filip Lehky (Thay: Daniel Langhamer) 90 | |
Vojtech Hora (Thay: Filip Matousek) 90 |
Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Mlada Boleslav


Diễn biến Dukla Praha vs Mlada Boleslav
Daniel Langhamer rời sân và được thay thế bởi Filip Lehky.
Samuel Isife rời sân và được thay thế bởi Diego Velasquez.
Jiri Klima rời sân và được thay thế bởi Matyas Vojta.
Thẻ vàng cho Filip Matousek.
Jakub Fulnek rời sân và Denis Donat vào thay thế.
Josef Kolarik rời sân và Martin Subert vào thay thế.
Marcel Cermak rời sân và Pavel Gaszczyk vào thay thế.
Jakub Kadak rời sân và Namory Cisse vào thay thế.
Tomas Jedlicka rời sân và Michal Kroupa vào thay thế.
Jaroslav Svozil rời sân và được thay thế bởi Daniel Kozma.
Thẻ vàng cho Marios Pourzitidis.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daniel Langhamer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jan Zika đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Daniel Langhamer.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Mlada Boleslav
Dukla Praha (3-4-3): Rihards Matrevics (1), Dominik Hasek (18), Jaroslav Svozil (23), Marios Pourzitidis (37), Samuel Isife (2), Samson Tijani (14), Marcel Cermak (19), Zlatan Sehovic (3), Michal Cernak (95), Tomas Jedlicka (16), Jakub Kadak (26)
Mlada Boleslav (3-4-3): Jiri Floder (59), Filip Matousek (32), Martin Kralik (3), Filip Prebsl (38), Dominik Kostka (31), Roman Macek (7), Jan Zika (67), Jakub Fulnek (11), Josef Kolarik (49), Jiri Klima (23), Daniel Langhamer (28)


| Thay người | |||
| 56’ | Jaroslav Svozil Daniel Kozma | 67’ | Jakub Fulnek Denis Donat |
| 63’ | Jakub Kadak Namory Cisse | 67’ | Josef Kolarik Martin Subert |
| 63’ | Marcel Cermak Pavel Gaszczyk | 77’ | Jiri Klima Matyas Vojta |
| 63’ | Tomas Jedlicka Michal Kroupa | 90’ | Filip Matousek Vojtech Hora |
| 85’ | Samuel Isife Diego Velasquez | 90’ | Daniel Langhamer Filip Lehky |
| Cầu thủ dự bị | |||
Adam Jagrik | Ales Mandous | ||
Martin Ambler | Denis Donat | ||
Namory Cisse | Vojtech Hora | ||
Pavel Gaszczyk | Solomon John | ||
Daniel Kozma | Matous Krulich | ||
Michal Kroupa | Filip Lehky | ||
Jan Peterka | Dominik Mares | ||
Stepan Sebrle | Michal Sevcik | ||
Mouhamed Tidjane Traore | Martin Subert | ||
Diego Velasquez | Matyas Vojta | ||
Matej Zachoval | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dukla Praha
Thành tích gần đây Mlada Boleslav
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 6 | 0 | 16 | 30 | T H H H T | |
| 2 | 14 | 9 | 3 | 2 | 12 | 30 | T H H T B | |
| 3 | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T B H T B | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 11 | 25 | B H T T T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | H T H H T | |
| 6 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H T H T T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 3 | 23 | H H H T B | |
| 8 | 14 | 7 | 1 | 6 | 4 | 22 | T B H T T | |
| 9 | 14 | 5 | 5 | 4 | 3 | 20 | T H H B T | |
| 10 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | B H B B T | |
| 11 | 15 | 3 | 4 | 8 | -14 | 13 | B H B B T | |
| 12 | 14 | 2 | 6 | 6 | -9 | 12 | B T T H H | |
| 13 | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H T H B | |
| 14 | 14 | 2 | 5 | 7 | -7 | 11 | H T H H B | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -10 | 10 | T H B B B | |
| 16 | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch