Thẻ vàng cho Stepan Harazim.
![]() Stepan Harazim (Thay: Jakub Kucera) 18 | |
![]() Mick van Buren (Kiến tạo: Adam Vlkanova) 38 | |
![]() Samuel Isife 45+5' | |
![]() Jakub Kadak (Thay: Matej Zitny) 46 | |
![]() Jakub Hodek (Thay: Tom Sloncik) 65 | |
![]() Jacques Fokam (Kiến tạo: Samuel Isife) 74 | |
![]() Adam Griger (Thay: Mick van Buren) 86 | |
![]() Daniel Kozma 87 | |
![]() Alexandr Sojka (Thay: Adam Vlkanova) 87 | |
![]() Stepan Sebrle (Thay: Namory Cisse) 90 | |
![]() Stepan Harazim 90+3' |
Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Hradec Kralove


Diễn biến Dukla Praha vs Hradec Kralove

Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Stepan Sebrle.
Adam Vlkanova rời sân và được thay thế bởi Alexandr Sojka.

Thẻ vàng cho Daniel Kozma.
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Adam Griger.
Samuel Isife đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jacques Fokam đã ghi bàn!
Tom Sloncik rời sân và được thay thế bởi Jakub Hodek.
Matej Zitny rời sân và được thay thế bởi Jakub Kadak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Samuel Isife.
Adam Vlkanova đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mick van Buren đã ghi bàn!
Jakub Kucera rời sân và được thay thế bởi Stepan Harazim.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Hradec Kralove
Dukla Praha (5-4-1): Rihards Matrevics (1), Samuel Isife (2), Jaroslav Svozil (23), Eric Hunal (4), Marios Pourzitidis (37), Zlatan Sehovic (3), Marcel Cermak (19), Jan Peterka (7), Matej Zitny (20), Tomas Jedlicka (16), Namory Cisse (27)
Hradec Kralove (5-4-1): Adam Zadrazil (12), Jakub Kucera (28), Filip Cihak (5), Tomas Petrasek (4), Frantisek Cech (25), Daniel Horak (26), Adam Vlkanova (58), Samuel Dancak (11), Vladimir Darida (16), Tom Slončík (19), Mick Van Buren (10)


Thay người | |||
46’ | Matej Zitny Jakub Kadak | 18’ | Jakub Kucera Stepan Harazim |
90’ | Namory Cisse Stepan Sebrle | 65’ | Tom Sloncik Jakub Hodek |
86’ | Mick van Buren Adam Griger | ||
87’ | Adam Vlkanova Alexandr Sojka |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Jagrik | Patrik Vizek | ||
Dominik Hasek | Matyas Vagner | ||
Samson Tijani | Stepan Harazim | ||
Roman Holis | Martin Hlavac | ||
Daniel Kozma | Alexandr Sojka | ||
Martin Ambler | David Ludvicek | ||
Diego Velasquez | Ondrej Mihalik | ||
Jakub Kadak | Jakub Hodek | ||
Jiri Hrubes | Vaclav Pilar | ||
Stepan Sebrle | Adam Griger | ||
Jacques Fokam | Lucas Kubr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dukla Praha
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại