Vaclav Drchal rời sân và được thay thế bởi Peter Kareem.
![]() Zlatan Sehovic 24 | |
![]() Ales Cermak (Kiến tạo: Vlasiy Sinyavskiy) 26 | |
![]() Adam Kadlec 32 | |
![]() Boubou Diallo (Thay: Namory Cisse) 45 | |
![]() Tomas Jedlicka (Thay: Matej Zitny) 45 | |
![]() Martin Ambler (Thay: Zlatan Sehovic) 45 | |
![]() Matej Hybs (Thay: Adam Kadlec) 60 | |
![]() Vladimir Zeman (Kiến tạo: Ales Cermak) 67 | |
![]() Nelson Okeke (Thay: Milan Ristovski) 71 | |
![]() Dominik Plestil (Thay: Vladimir Zeman) 71 | |
![]() Jacques Fokam (Thay: Samuel Isife) 71 | |
![]() Boubou Diallo 77 | |
![]() Stepan Sebrle (Thay: Jakub Kadak) 79 | |
![]() Marios Pourzitidis 83 | |
![]() Matej Hybs 85 | |
![]() Robert Hruby (Thay: Ales Cermak) 90 | |
![]() Peter Kareem (Thay: Vaclav Drchal) 90 |
Thống kê trận đấu Dukla Praha vs Bohemians 1905


Diễn biến Dukla Praha vs Bohemians 1905
Ales Cermak rời sân và được thay thế bởi Robert Hruby.

Thẻ vàng cho Matej Hybs.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Marios Pourzitidis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Jakub Kadak rời sân và được thay thế bởi Stepan Sebrle.

Thẻ vàng cho Boubou Diallo.
Samuel Isife rời sân và được thay thế bởi Jacques Fokam.
Vladimir Zeman rời sân và được thay thế bởi Dominik Plestil.
Milan Ristovski rời sân và được thay thế bởi Nelson Okeke.
Ales Cermak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vladimir Zeman ghi bàn!
Adam Kadlec rời sân và được thay thế bởi Matej Hybs.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Zlatan Sehovic rời sân và được thay thế bởi Martin Ambler.
Matej Zitny rời sân và được thay thế bởi Tomas Jedlicka.
Namory Cisse rời sân và được thay thế bởi Boubou Diallo.

Thẻ vàng cho Adam Kadlec.
Vlasiy Sinyavskiy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ales Cermak ghi bàn!

Thẻ vàng cho Zlatan Sehovic.
Đội hình xuất phát Dukla Praha vs Bohemians 1905
Dukla Praha (5-4-1): Adam Jagrik (31), Samuel Isife (2), Daniel Kozma (39), Eric Hunal (4), Marios Pourzitidis (37), Zlatan Sehovic (3), Marcel Cermak (19), Jan Peterka (7), Matej Zitny (20), Jakub Kadak (26), Namory Cisse (27)
Bohemians 1905 (4-2-3-1): Michal Reichl (12), Adam Kladec (27), Lukas Hulka (28), Jan Vondra (22), Vlasiy Sinyavskiy (99), Ales Cermak (47), Benson Sakala (6), Vaclav Drchal (20), Milan Ristovski (77), Vladimir Zeman (13), Yusuf (9)


Thay người | |||
45’ | Zlatan Sehovic Martin Ambler | 60’ | Adam Kadlec Matej Hybs |
45’ | Matej Zitny Tomas Jedlicka | 71’ | Milan Ristovski Nelson Okeke |
45’ | Namory Cisse Boubou Diallo | 71’ | Vladimir Zeman Dominik Plestil |
71’ | Samuel Isife Jacques Fokam | 90’ | Vaclav Drchal Peter Oluwajuwonlo Kareem |
79’ | Jakub Kadak Stepan Sebrle | 90’ | Ales Cermak Robert Hruby |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Vacha | Tomas Fruhwald | ||
Dominik Hasek | Jakub Siman | ||
Roman Holis | Matej Hybs | ||
Mouhamed Tidjane Traore | Matej Kadlec | ||
Martin Ambler | Peter Oluwajuwonlo Kareem | ||
Samson Tijani | Nelson Okeke | ||
Pavel Gaszczyk | Simon Cerny | ||
Tomas Jedlicka | Robert Hruby | ||
Stepan Sebrle | Ondrej Kukucka | ||
Boubou Diallo | Dominik Plestil | ||
Jacques Fokam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dukla Praha
Thành tích gần đây Bohemians 1905
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 12 | 26 | T B T T H |
2 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 14 | 25 | T T H T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T B H H T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | B H B T H |
6 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 16 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H T H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | 1 | 15 | T B B T B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | H T T H H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | H H B T H |
12 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H H H T |
13 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B T H B H |
14 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B H B H |
15 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | H H B B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -10 | 7 | B H H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại