Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Rymarenko (Kiến tạo: Dominik Veselovsky) 9 | |
![]() Franck Bahi 17 | |
![]() Dominik Veselovsky (Kiến tạo: Martin Rymarenko) 20 | |
![]() Adam Zulevic (Kiến tạo: Denis Taraduda) 37 | |
![]() Samuel Ramos 44 | |
![]() David Richtarech (Thay: Branislav Luptak) 46 | |
![]() Samuel Svetlik (Thay: Jakub Povazanec) 55 | |
![]() Samuel Svetlik 61 | |
![]() Jeremy Sivi (Kiến tạo: Franck Bahi) 64 | |
![]() Erik Pacinda (Thay: Eduvie Ikoba) 65 | |
![]() Stanislav Danko (Thay: Yushi Shimamura) 65 | |
![]() Igor Zofcak (Thay: Enzo Arevalo) 65 | |
![]() Lukas Simko (Thay: Martin Bednar) 71 | |
![]() Yushi Shimamura (Thay: Abdul Zubairu) 71 | |
![]() Igor Zofcak (Thay: Samuel Ramos) 71 | |
![]() Timotej Zahumensky 72 | |
![]() Bernard Petrak (Thay: Dominik Veselovsky) 74 | |
![]() Marian Pisoja (Thay: Nicolas Sikula) 74 | |
![]() (Pen) Martin Rymarenko 79 | |
![]() Filip Kral (Thay: Lucky Ezeh) 79 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Tomas Malec) 81 | |
![]() Franck Bahi 81 | |
![]() Adam Zulevic (Thay: Abdul Zubairu) 85 | |
![]() Issa Adekunle (Thay: Jeremy Sivi) 87 | |
![]() Adam Hanes (Thay: Martin Rymarenko) 88 | |
![]() Enzo Arevalo (Thay: Adam Zulevic) 90 | |
![]() Alexandros Kiziridis 90+2' |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Zemplin Michalovce


Diễn biến Dukla Banska Bystrica vs Zemplin Michalovce
Adam Zulevic rời sân và được thay thế bởi Enzo Arevalo.
Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

Thẻ vàng cho Alexandros Kiziridis.
Jeremy Sivi rời sân và được thay thế bởi Issa Adekunle.
Martin Rymarenko rời sân và được thay thế bởi Adam Hanes.

Thẻ vàng cho Franck Bahi.
Abdul Zubairu rời sân và được thay thế bởi Adam Zulevic.
Lucky Ezeh rời sân và được thay thế bởi Filip Kral.
Tomas Malec rời sân và được thay thế bởi Tibor Slebodnik.

V À A A A O O O - Martin Rymarenko từ Dukla Banska Bystrica đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Nicolas Sikula rời sân và được thay thế bởi Marian Pisoja.
Samuel Ramos rời sân và được thay thế bởi Igor Zofcak.
Dominik Veselovsky rời sân và được thay thế bởi Bernard Petrak.
Abdul Zubairu rời sân và được thay thế bởi Yushi Shimamura.

Thẻ vàng cho Timotej Zahumensky.
Martin Bednar rời sân và được thay thế bởi Lukas Simko.
Franck Bahi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Eduvie Ikoba rời sân và được thay thế bởi Erik Pacinda.

V À A A O O O - Jeremy Sivi đã ghi bàn!
Yushi Shimamura rời sân và được thay thế bởi Stanislav Danko.
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Zemplin Michalovce
Dukla Banska Bystrica (3-4-3): Ivan Rehak (1), Ivan Anokye Mensah (25), Lubomir Willweber (41), Branislav Luptak (10), Nicolas Sikula (13), Jakub Povazanec (7), Marek Hlinka (88), Timotej Zahumensky (44), Dominik Veselovsky (20), Lucky Ezeh (23), Martin Rymarenko (11)
Zemplin Michalovce (4-3-3): Viktor Budinsky (27), Denys Taraduda (3), Tornike Dzotsenidze (26), Martin Bednar (66), Henry Franck Bahi (12), Samuel Ramos (21), Artur Musak (55), Abdul Zubairi (4), Jeremy Sivi (11), Adam Zulevic (97), Alexandros Kyziridis (89)


Thay người | |||
46’ | Branislav Luptak David Richtarech | 71’ | Martin Bednar Lukas Simko |
55’ | Jakub Povazanec Samuel Svetlik | 71’ | Samuel Ramos Igor Zofcak |
79’ | Lucky Ezeh Filip Kral | 71’ | Abdul Zubairu Yushi Shimamura |
87’ | Jeremy Sivi Usman Issa Adekunle | ||
90’ | Adam Zulevic Enzo Arevalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Marian Pisoja | Patrik Lukac | ||
Oliver Klimpl | Lukas Simko | ||
Tibor Slebodnik | Igor Zofcak | ||
Michal Lukáč | Usman Issa Adekunle | ||
Paulo Victor | Kingsley Madu | ||
David Richtarech | Enzo Arevalo | ||
Samuel Svetlik | Yushi Shimamura | ||
Filip Kral |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Thành tích gần đây Zemplin Michalovce
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại