Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Dukla Banska Bystrica vs Ruzomberok hôm nay 04-05-2025

Giải VĐQG Slovakia - CN, 04/5

Kết thúc

Dukla Banska Bystrica

Dukla Banska Bystrica

0 : 2

Ruzomberok

Ruzomberok

Hiệp một: 0-1
CN, 23:00 04/05/2025
Vòng 30 - VĐQG Slovakia
Narodny Atleticky Stadion
 
Ondrej Smetana
15
David Huf
21
Marian Pisoja
41
Timotej Zahumensky
57
Tibor Slebodnik (Thay: Lukas Migala)
57
Jakub Povazanec (Thay: Babacar Sy)
57
Marian Chobot (Thay: Adam Tucny)
60
Matej Madlenak
68
Tomas Malec (Thay: Marek Hlinka)
70
Kristof Domonkos (Thay: David Huf)
71
Matus Maly
78
Dominik Tapaj
81
Dominik Veselovsky
83
Kristof Domonkos (Kiến tạo: Jan Hladik)
85
Branislav Luptak (Thay: Dominik Veselovsky)
86
Lubomir Willweber
87
Oliver Luteran (Thay: Jan Hladik)
90

Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Ruzomberok

số liệu thống kê
Dukla Banska Bystrica
Dukla Banska Bystrica
Ruzomberok
Ruzomberok
58 Kiểm soát bóng 42
22 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dukla Banska Bystrica vs Ruzomberok

Tất cả (22)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Jan Hladik rời sân và được thay thế bởi Oliver Luteran.

87' Thẻ vàng cho Lubomir Willweber.

Thẻ vàng cho Lubomir Willweber.

86'

Dominik Veselovsky rời sân và được thay thế bởi Branislav Luptak.

85'

Jan Hladik đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Kristof Domonkos ghi bàn!

V À A A O O O - Kristof Domonkos ghi bàn!

83' Thẻ vàng cho Dominik Veselovsky.

Thẻ vàng cho Dominik Veselovsky.

81' Thẻ vàng cho Dominik Tapaj.

Thẻ vàng cho Dominik Tapaj.

78' Thẻ vàng cho Matus Maly.

Thẻ vàng cho Matus Maly.

71'

David Huf rời sân và được thay thế bởi Kristof Domonkos.

70'

Marek Hlinka rời sân và được thay thế bởi Tomas Malec.

68' Thẻ vàng cho Matej Madlenak.

Thẻ vàng cho Matej Madlenak.

60'

Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.

57'

Babacar Sy rời sân và được thay thế bởi Jakub Povazanec.

57'

Lukas Migala rời sân và được thay thế bởi Tibor Slebodnik.

57' Thẻ vàng cho Timotej Zahumensky.

Thẻ vàng cho Timotej Zahumensky.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Marian Pisoja.

Thẻ vàng cho Marian Pisoja.

21' V À A A O O O - David Huf ghi bàn!

V À A A O O O - David Huf ghi bàn!

15' Thẻ vàng cho Ondrej Smetana.

Thẻ vàng cho Ondrej Smetana.

Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Ruzomberok

Dukla Banska Bystrica (3-4-1-2): Michal Trnovsky (36), Ivan Anokye Mensah (25), Lubomir Willweber (41), Lukas Migala (21), Marian Pisoja (28), Marek Hlinka (88), Babacar Sy (15), Timotej Zahumensky (44), Dominik Veselovsky (20), Lucky Ezeh (23), Martin Rymarenko (11)

Ruzomberok (3-4-2-1): Dominik Ťapaj (1), Daniel Kostl (16), Matúš Malý (32), Alexander Mojžiš (2), Martin Gomola (19), Filip Soucek (7), Timotej Múdry (6), Matej Madleňák (23), Jan Hladik (14), Adam Tučný (17), David Huf (9)

Dukla Banska Bystrica
Dukla Banska Bystrica
3-4-1-2
36
Michal Trnovsky
25
Ivan Anokye Mensah
41
Lubomir Willweber
21
Lukas Migala
28
Marian Pisoja
88
Marek Hlinka
15
Babacar Sy
44
Timotej Zahumensky
20
Dominik Veselovsky
23
Lucky Ezeh
11
Martin Rymarenko
9
David Huf
17
Adam Tučný
14
Jan Hladik
23
Matej Madleňák
6
Timotej Múdry
7
Filip Soucek
19
Martin Gomola
2
Alexander Mojžiš
32
Matúš Malý
16
Daniel Kostl
1
Dominik Ťapaj
Ruzomberok
Ruzomberok
3-4-2-1
Thay người
57’
Lukas Migala
Tibor Slebodnik
60’
Adam Tucny
Marian Chobot
57’
Babacar Sy
Jakub Povazanec
71’
David Huf
Kristof Domonkos
70’
Marek Hlinka
Tomas Malec
90’
Jan Hladik
Oliver Luteran
86’
Dominik Veselovsky
Branislav Luptak
Cầu thủ dự bị
Ivan Rehak
Hugo Jan Backovsky
Nicolas Sikula
Jan Maslo
Oliver Klimpl
Andrej Kadlec
David Richtarech
Rudolf Bozik
Branislav Luptak
Oliver Luteran
Tibor Slebodnik
Kristof Domonkos
Jakub Povazanec
Marian Chobot
Tomas Malec
Martin Boda
Paulo Victor
Stefan Gerec

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Slovakia
06/08 - 2022
22/10 - 2022
01/09 - 2023
10/12 - 2023
28/07 - 2024
26/10 - 2024
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025
VĐQG Slovakia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
16/04 - 2025
VĐQG Slovakia
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica

VĐQG Slovakia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
16/04 - 2025
VĐQG Slovakia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025
VĐQG Slovakia
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Ruzomberok

VĐQG Slovakia
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/05 - 2025
VĐQG Slovakia
26/04 - 2025
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
16/04 - 2025
VĐQG Slovakia
12/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
01/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava3222643572T B T T T
2ZilinaZilina3215981554H T B B B
3Spartak TrnavaSpartak Trnava32141081252B B B B T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda32131271451T T B T T
5FC KosiceFC Kosice32111110744H H T T B
6Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova3281311-337H H T B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce32101012-840T B B B T
2KomarnoKomarno3211615-1239T T H T B
3SkalicaSkalica3210814-938T B T T B
4RuzomberokRuzomberok3210616-1536B T T T T
5TrencinTrencin3271411-1135B H H B T
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica325720-2522B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow