Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ondrej Smetana 15 | |
![]() David Huf 21 | |
![]() Marian Pisoja 41 | |
![]() Timotej Zahumensky 57 | |
![]() Tibor Slebodnik (Thay: Lukas Migala) 57 | |
![]() Jakub Povazanec (Thay: Babacar Sy) 57 | |
![]() Marian Chobot (Thay: Adam Tucny) 60 | |
![]() Matej Madlenak 68 | |
![]() Tomas Malec (Thay: Marek Hlinka) 70 | |
![]() Kristof Domonkos (Thay: David Huf) 71 | |
![]() Matus Maly 78 | |
![]() Dominik Tapaj 81 | |
![]() Dominik Veselovsky 83 | |
![]() Kristof Domonkos (Kiến tạo: Jan Hladik) 85 | |
![]() Branislav Luptak (Thay: Dominik Veselovsky) 86 | |
![]() Lubomir Willweber 87 | |
![]() Oliver Luteran (Thay: Jan Hladik) 90 |
Thống kê trận đấu Dukla Banska Bystrica vs Ruzomberok


Diễn biến Dukla Banska Bystrica vs Ruzomberok
Jan Hladik rời sân và được thay thế bởi Oliver Luteran.

Thẻ vàng cho Lubomir Willweber.
Dominik Veselovsky rời sân và được thay thế bởi Branislav Luptak.
Jan Hladik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kristof Domonkos ghi bàn!

Thẻ vàng cho Dominik Veselovsky.

Thẻ vàng cho Dominik Tapaj.

Thẻ vàng cho Matus Maly.
David Huf rời sân và được thay thế bởi Kristof Domonkos.
Marek Hlinka rời sân và được thay thế bởi Tomas Malec.

Thẻ vàng cho Matej Madlenak.
Adam Tucny rời sân và được thay thế bởi Marian Chobot.
Babacar Sy rời sân và được thay thế bởi Jakub Povazanec.
Lukas Migala rời sân và được thay thế bởi Tibor Slebodnik.

Thẻ vàng cho Timotej Zahumensky.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marian Pisoja.

V À A A O O O - David Huf ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ondrej Smetana.
Đội hình xuất phát Dukla Banska Bystrica vs Ruzomberok
Dukla Banska Bystrica (3-4-1-2): Michal Trnovsky (36), Ivan Anokye Mensah (25), Lubomir Willweber (41), Lukas Migala (21), Marian Pisoja (28), Marek Hlinka (88), Babacar Sy (15), Timotej Zahumensky (44), Dominik Veselovsky (20), Lucky Ezeh (23), Martin Rymarenko (11)
Ruzomberok (3-4-2-1): Dominik Ťapaj (1), Daniel Kostl (16), Matúš Malý (32), Alexander Mojžiš (2), Martin Gomola (19), Filip Soucek (7), Timotej Múdry (6), Matej Madleňák (23), Jan Hladik (14), Adam Tučný (17), David Huf (9)


Thay người | |||
57’ | Lukas Migala Tibor Slebodnik | 60’ | Adam Tucny Marian Chobot |
57’ | Babacar Sy Jakub Povazanec | 71’ | David Huf Kristof Domonkos |
70’ | Marek Hlinka Tomas Malec | 90’ | Jan Hladik Oliver Luteran |
86’ | Dominik Veselovsky Branislav Luptak |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Rehak | Hugo Jan Backovsky | ||
Nicolas Sikula | Jan Maslo | ||
Oliver Klimpl | Andrej Kadlec | ||
David Richtarech | Rudolf Bozik | ||
Branislav Luptak | Oliver Luteran | ||
Tibor Slebodnik | Kristof Domonkos | ||
Jakub Povazanec | Marian Chobot | ||
Tomas Malec | Martin Boda | ||
Paulo Victor | Stefan Gerec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dukla Banska Bystrica
Thành tích gần đây Ruzomberok
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 35 | 72 | T B T T T |
2 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 15 | 54 | H T B B B |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 12 | 52 | B B B B T |
4 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 14 | 51 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 7 | 44 | H H T T B |
6 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -3 | 37 | H H T B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 10 | 10 | 12 | -8 | 40 | T B B B T |
2 | ![]() | 32 | 11 | 6 | 15 | -12 | 39 | T T H T B |
3 | ![]() | 32 | 10 | 8 | 14 | -9 | 38 | T B T T B |
4 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -15 | 36 | B T T T T |
5 | ![]() | 32 | 7 | 14 | 11 | -11 | 35 | B H H B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 7 | 20 | -25 | 22 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại