Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lucas Digne 12 | |
![]() David Raum 29 | |
![]() Karim Adeyemi 35 | |
![]() Kylian Mbappe (Kiến tạo: Aurelien Tchouameni) 45 | |
![]() Deniz Undav (Thay: Nick Woltemade) 46 | |
![]() Deniz Undav (VAR check) 53 | |
![]() Lucas Hernandez 61 | |
![]() Jonathan Tah 61 | |
![]() Tom Bischof (Thay: Leon Goretzka) 65 | |
![]() Maximilian Mittelstaedt (Thay: David Raum) 65 | |
![]() Desire Doue (Thay: Randal Kolo Muani) 68 | |
![]() Michael Olise (Thay: Rayan Cherki) 68 | |
![]() Kouadio Kone (Thay: Aurelien Tchouameni) 68 | |
![]() Kouadio Kone (Thay: Aurelien Tchouameni) 70 | |
![]() Thilo Kehrer (Thay: Pascal Gross) 73 | |
![]() Serge Gnabry (Thay: Karim Adeyemi) 78 | |
![]() Michael Olise (Kiến tạo: Kylian Mbappe) 84 | |
![]() Matteo Guendouzi (Thay: Marcus Thuram) 90 |
Thống kê trận đấu Đức vs Pháp


Diễn biến Đức vs Pháp
Thời gian kiểm soát bóng: Đức: 56%, Pháp: 44%.
Maximilian Mittelstaedt giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Phạt góc cho Pháp.
Deniz Undav từ Đức sút bóng đi chệch khung thành.
Pháp thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Loic Bade từ Pháp cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Matteo Guendouzi của Pháp cắt bóng từ một đường chuyền vào khu vực 16m50.
Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pháp thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Niclas Fuellkrug từ Đức bị thổi việt vị.
Tom Bischof thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Phạt góc cho Pháp.
Marcus Thuram rời sân để nhường chỗ cho Matteo Guendouzi trong một sự thay người chiến thuật.
Thời gian kiểm soát bóng: Đức: 55%, Pháp: 45%.
Deniz Undav từ Đức đã có một cú sút đi chệch mục tiêu.
Đường chuyền của Joshua Kimmich từ Đức đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đức thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
Joshua Kimmich sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Mike Maignan đã kiểm soát được bóng.
Đội hình xuất phát Đức vs Pháp
Đức (4-2-3-1): Marc-André ter Stegen (1), Joshua Kimmich (6), Robin Koch (3), Jonathan Tah (4), David Raum (22), Leon Goretzka (8), Pascal Groß (5), Karim Adeyemi (14), Nick Woltemade (11), Florian Wirtz (17), Niclas Füllkrug (9)
Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Malo Gusto (17), Loïc Badé (4), Lucas Hernández (21), Lucas Digne (3), Aurélien Tchouaméni (8), Adrien Rabiot (14), Randal Kolo Muani (12), Rayan Cherki (25), Kylian Mbappé (10), Marcus Thuram (9)


Thay người | |||
46’ | Nick Woltemade Deniz Undav | 68’ | Aurelien Tchouameni Manu Koné |
65’ | David Raum Maximilian Mittelstädt | 68’ | Rayan Cherki Michael Olise |
65’ | Leon Goretzka Tom Bischof | 68’ | Randal Kolo Muani Désiré Doué |
73’ | Pascal Gross Thilo Kehrer | 90’ | Marcus Thuram Matteo Guendouzi |
78’ | Karim Adeyemi Serge Gnabry |
Cầu thủ dự bị | |||
Serge Gnabry | Theo Hernández | ||
Robin Gosens | Manu Koné | ||
Waldemar Anton | Brice Samba | ||
Oliver Baumann | Lucas Chevalier | ||
Alexander Nübel | Benjamin Pavard | ||
Felix Nmecha | Matteo Guendouzi | ||
Deniz Undav | Michael Olise | ||
Thilo Kehrer | Warren Zaïre-Emery | ||
Maximilian Mittelstädt | Pierre Kalulu | ||
Leroy Sané | Désiré Doué | ||
Robert Andrich | Ibrahima Konaté | ||
Aleksandar Pavlović | |||
Tom Bischof |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Đức vs Pháp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đức
Thành tích gần đây Pháp
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại