Số lượng khán giả hôm nay là 25249.
![]() Serge Gnabry (VAR check) 5 | |
![]() David Raum 12 | |
![]() Dirk Carlson 20 | |
![]() (Pen) Joshua Kimmich 21 | |
![]() Jeff Strasser 34 | |
![]() Waldemar Anton (Thay: Nico Schlotterbeck) 46 | |
![]() Eric Veiga (Thay: Florian Bohnert) 46 | |
![]() Serge Gnabry 48 | |
![]() Joshua Kimmich 50 | |
![]() Christopher Martins 60 | |
![]() Jonathan Burkardt (Thay: Nick Woltemade) 61 | |
![]() Ridle Baku (Thay: Karim Adeyemi) 61 | |
![]() Vahid Selimovic (Thay: Aiman Dardari) 67 | |
![]() Olivier Thill (Thay: Tomas Cruz) 67 | |
![]() Maximilian Beier (Thay: Serge Gnabry) 68 | |
![]() Sebastien Thill (Thay: Christopher Martins) 78 | |
![]() Nathaniel Brown (Thay: David Raum) 82 | |
![]() Eldin Dzogovic (Thay: Mathias Olesen) 87 |
Thống kê trận đấu Đức vs Luxembourg


Diễn biến Đức vs Luxembourg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Leandro Barreiro từ Luxembourg đá ngã Aleksandar Pavlovic.
Phạt góc cho Luxembourg.
Một cơ hội xuất hiện cho Jonathan Burkardt từ Đức nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.
Đường chuyền của Joshua Kimmich từ Đức thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đức đang kiểm soát bóng.
Phạt góc cho Đức.
Aleksandar Pavlovic bị phạt vì đẩy Leandro Barreiro.
Luxembourg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Jonathan Burkardt có một cú sút tốt nhắm vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Đội tuyển Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội tuyển Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Joshua Kimmich bị phạt vì đẩy Olivier Thill.
Olivier Thill thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Eric Veiga giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Đức vs Luxembourg
Đức (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Joshua Kimmich (6), Jonathan Tah (4), Nico Schlotterbeck (15), David Raum (22), Leon Goretzka (8), Aleksandar Pavlović (5), Serge Gnabry (20), Florian Wirtz (17), Karim Adeyemi (14), Nick Woltemade (11)
Luxembourg (4-2-3-1): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Enes Mahmutovic (3), Seid Korac (2), Dirk Carlson (13), Mathias Olesen (19), Christopher Martins (8), Tomas Cruz (6), Leandro Barreiro (16), Florian Bohnert (4), Aiman Dardari (9)


Thay người | |||
46’ | Nico Schlotterbeck Waldemar Anton | 46’ | Florian Bohnert Eric Veiga |
61’ | Karim Adeyemi Ridle Baku | 67’ | Tomas Cruz Olivier Thill |
61’ | Nick Woltemade Jonathan Burkardt | 67’ | Aiman Dardari Vahid Selimovic |
68’ | Serge Gnabry Maximilian Beier | 78’ | Christopher Martins Sebastien Thill |
82’ | David Raum Nathaniel Brown | 87’ | Mathias Olesen Eldin Dzogovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Nübel | Tiago Pereira | ||
Finn Dahmen | Lucas Fox | ||
Waldemar Anton | Alessio Curci | ||
Robin Koch | Kenan Avdusinovic | ||
Ridle Baku | Edvin Muratovic | ||
Maximilian Beier | Eric Veiga | ||
Nadiem Amiri | Olivier Thill | ||
Felix Nmecha | Vahid Selimovic | ||
Angelo Stiller | Eldin Dzogovic | ||
Nathaniel Brown | Sebastien Thill | ||
Jonathan Burkardt | Marvin Martins | ||
Robert Andrich |
Nhận định Đức vs Luxembourg
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Đức
Thành tích gần đây Luxembourg
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | H B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | T B B B B |
5 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -22 | 0 | B B B B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 13 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại