Thứ Ba, 14/10/2025
Serge Gnabry (VAR check)
5
David Raum
12
Dirk Carlson
20
(Pen) Joshua Kimmich
21
Jeff Strasser
34
Waldemar Anton (Thay: Nico Schlotterbeck)
46
Eric Veiga (Thay: Florian Bohnert)
46
Serge Gnabry
48
Joshua Kimmich
50
Christopher Martins
60
Jonathan Burkardt (Thay: Nick Woltemade)
61
Ridle Baku (Thay: Karim Adeyemi)
61
Vahid Selimovic (Thay: Aiman Dardari)
67
Olivier Thill (Thay: Tomas Cruz)
67
Maximilian Beier (Thay: Serge Gnabry)
68
Sebastien Thill (Thay: Christopher Martins)
78
Nathaniel Brown (Thay: David Raum)
82
Eldin Dzogovic (Thay: Mathias Olesen)
87

Thống kê trận đấu Đức vs Luxembourg

số liệu thống kê
Đức
Đức
Luxembourg
Luxembourg
85 Kiểm soát bóng 15
10 Phạm lỗi 5
17 Ném biên 7
2 Việt vị 0
22 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
16 Sút không trúng đích 0
6 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 4
1 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Đức vs Luxembourg

Tất cả (262)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 25249.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Leandro Barreiro từ Luxembourg đá ngã Aleksandar Pavlovic.

90+4'

Phạt góc cho Luxembourg.

90+4'

Một cơ hội xuất hiện cho Jonathan Burkardt từ Đức nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch hướng.

90+4'

Đường chuyền của Joshua Kimmich từ Đức thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Đức đang kiểm soát bóng.

90+3'

Phạt góc cho Đức.

90+3'

Aleksandar Pavlovic bị phạt vì đẩy Leandro Barreiro.

90+2'

Luxembourg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90+2'

Jonathan Burkardt có một cú sút tốt nhắm vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được.

90+2'

Đội tuyển Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Đội tuyển Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Joshua Kimmich bị phạt vì đẩy Olivier Thill.

90+1'

Olivier Thill thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90'

Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Eric Veiga giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Đức đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Đức thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Đức vs Luxembourg

Đức (4-2-3-1): Oliver Baumann (1), Joshua Kimmich (6), Jonathan Tah (4), Nico Schlotterbeck (15), David Raum (22), Leon Goretzka (8), Aleksandar Pavlović (5), Serge Gnabry (20), Florian Wirtz (17), Karim Adeyemi (14), Nick Woltemade (11)

Luxembourg (4-2-3-1): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Enes Mahmutovic (3), Seid Korac (2), Dirk Carlson (13), Mathias Olesen (19), Christopher Martins (8), Tomas Cruz (6), Leandro Barreiro (16), Florian Bohnert (4), Aiman Dardari (9)

Đức
Đức
4-2-3-1
1
Oliver Baumann
6
Joshua Kimmich
4
Jonathan Tah
15
Nico Schlotterbeck
22
David Raum
8
Leon Goretzka
5
Aleksandar Pavlović
20
Serge Gnabry
17
Florian Wirtz
14
Karim Adeyemi
11
Nick Woltemade
9
Aiman Dardari
4
Florian Bohnert
16
Leandro Barreiro
6
Tomas Cruz
8
Christopher Martins
19
Mathias Olesen
13
Dirk Carlson
2
Seid Korac
3
Enes Mahmutovic
18
Laurent Jans
1
Anthony Moris
Luxembourg
Luxembourg
4-2-3-1
Thay người
46’
Nico Schlotterbeck
Waldemar Anton
46’
Florian Bohnert
Eric Veiga
61’
Karim Adeyemi
Ridle Baku
67’
Tomas Cruz
Olivier Thill
61’
Nick Woltemade
Jonathan Burkardt
67’
Aiman Dardari
Vahid Selimovic
68’
Serge Gnabry
Maximilian Beier
78’
Christopher Martins
Sebastien Thill
82’
David Raum
Nathaniel Brown
87’
Mathias Olesen
Eldin Dzogovic
Cầu thủ dự bị
Alexander Nübel
Tiago Pereira
Finn Dahmen
Lucas Fox
Waldemar Anton
Alessio Curci
Robin Koch
Kenan Avdusinovic
Ridle Baku
Edvin Muratovic
Maximilian Beier
Eric Veiga
Nadiem Amiri
Olivier Thill
Felix Nmecha
Vahid Selimovic
Angelo Stiller
Eldin Dzogovic
Nathaniel Brown
Sebastien Thill
Jonathan Burkardt
Marvin Martins
Robert Andrich

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Đức

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
08/06 - 2025
H1: 0-1
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0
20/11 - 2024
H1: 0-0
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Luxembourg

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow