Antoine Griezmann (Kiến tạo: Kylian Mbappe) 2 | |
Dayot Upamecano 8 | |
Kylian Mbappe (Kiến tạo: Aurelien Tchouameni) 21 | |
Wout Weghorst (Thay: Kenneth Taylor) 33 | |
Adrien Rabiot 45 | |
Lutsharel Geertruida 65 | |
Daley Blind (Thay: Marten de Roon) 67 | |
Moussa Diaby (Thay: Kingsley Coman) 67 | |
Davy Klaassen (Thay: Xavi Simons) 67 | |
Donyell Malen (Thay: Steven Berghuis) 67 | |
Ibrahima Konate 71 | |
Eduardo Camavinga (Thay: Aurelien Tchouameni) 76 | |
Youssouf Fofana (Thay: Antoine Griezmann) 76 | |
Olivier Giroud (Thay: Randal Kolo Muani) 76 | |
Daley Blind 78 | |
Tyrell Malacia (Thay: Lutsharel Geertruida) 87 | |
Kylian Mbappe 88 | |
Khephren Thuram-Ulien (Thay: Adrien Rabiot) 89 | |
Theo Hernandez 90+3' | |
Dayot Upamecano 90+4' | |
(Pen) Memphis Depay 90+5' |
Thống kê trận đấu ĐT Pháp vs ĐT Hà Lan


Đội hình xuất phát ĐT Pháp vs ĐT Hà Lan
ĐT Pháp (4-2-3-1): Mike Maignan (16), Jules Kounde (5), Ibrahima Konate (13), Dayot Upamecano (4), Theo Hernandez (22), Aurelien Tchouameni (8), Adrien Rabiot (14), Kingsley Coman (20), Antoine Griezmann (7), Kylian Mbappe (10), Randal Kolo Muani (12)
ĐT Hà Lan (4-3-3): Jasper Cillessen (1), Jurrien Timber (2), Lutsharel Geertruida (3), Virgil Van Dijk (4), Nathan Ake (5), Georginio Wijnaldum (8), Marten De Roon (15), Kenneth Taylor (22), Steven Berghuis (11), Memphis Depay (10), Xavi Simons (12)


| Thay người | |||
| 67’ | Kingsley Coman Moussa Diaby | 33’ | Kenneth Taylor Wout Weghorst |
| 76’ | Antoine Griezmann Youssouf Fofana | 67’ | Marten de Roon Daley Blind |
| 76’ | Randal Kolo Muani Olivier Giroud | 67’ | Xavi Simons Davy Klaassen |
| 76’ | Aurelien Tchouameni Eduardo Camavinga | 67’ | Steven Berghuis Donyell Malen |
| 89’ | Adrien Rabiot Kephren Thuram-Ulien | 87’ | Lutsharel Geertruida Tyrell Malacia |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Thuram | Mats Wieffer | ||
Youssouf Fofana | Brian Brobbey | ||
Axel Disasi | Ryan Gravenberch | ||
Benjamin Pavard | Daley Blind | ||
Alphonse Areola | Tyrell Malacia | ||
Brice Samba | Davy Klaassen | ||
Olivier Giroud | Kjell Scherpen | ||
Eduardo Camavinga | Mark Flekken | ||
Moussa Diaby | Wout Weghorst | ||
Kephren Thuram-Ulien | Donyell Malen | ||
Jean-Clair Todibo | Stefan De Vrij | ||
Jordan Veretout | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định ĐT Pháp vs ĐT Hà Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây ĐT Pháp
Thành tích gần đây ĐT Hà Lan
Bảng xếp hạng Euro
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H | |
| 3 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B | |
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H | |
| 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B | |
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H | |
| 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| 3 | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H | |
| 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H | |
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T | |
| 2 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H | |
| 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H | |
| 4 | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H | |
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B | |
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
| 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T | |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
