Keysher Fuller 1 | |
Sergino Dest 25 | |
(og) Leonel Moreira 66 |
Thống kê trận đấu ĐT Mỹ vs Costa Rica
số liệu thống kê

ĐT Mỹ

Costa Rica
62 Kiểm soát bóng 38
22 Ném biên 11
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
9 Phạm lỗi 12
Đội hình xuất phát ĐT Mỹ vs Costa Rica
ĐT Mỹ (4-3-3): Zack Steffen (13), Sergino Dest (2), Miles Robinson (12), Chris Richards (15), Antonee Robinson (5), Yunus Musah (6), Tyler Adams (4), Weston McKennie (8), Paul Arriola (7), Timothy Weah (20), Ricardo Pepi (16), Brenden Aaronson (11)
Costa Rica (4-2-3-1): Keylor Navas (1), Ricardo Blanco (2), Oscar Duarte (6), Francisco Calvo (15), Ronald Matarrita (22), Celso Borges (5), Yeltsin Tejeda (17), Keysher Fuller (4), Bryan Ruiz (10), Johan Venegas (11), Jonathan Moya (21)

ĐT Mỹ
4-3-3
13
Zack Steffen
2
Sergino Dest
12
Miles Robinson
15
Chris Richards
5
Antonee Robinson
6
Yunus Musah
4
Tyler Adams
8
Weston McKennie
7
Paul Arriola
20
Timothy Weah
16
Ricardo Pepi
11
Brenden Aaronson
21
Jonathan Moya
11
Johan Venegas
10
Bryan Ruiz
4
Keysher Fuller
17
Yeltsin Tejeda
5
Celso Borges
22
Ronald Matarrita
15
Francisco Calvo
6
Oscar Duarte
2
Ricardo Blanco
1
Keylor Navas

Costa Rica
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 73’ | Sergino Dest DeAndre Yedlin | 46’ | Keylor Navas Leonel Moreira |
| 73’ | Timothy Weah Matthew Hoppe | 67’ | Jonathan Moya Randall Leal |
| 78’ | Yunus Musah Gianluca Busio | 84’ | Johan Venegas Alvaro Saborio |
| 86’ | Brenden Aaronson Walker Zimmerman | 84’ | Keysher Fuller Christian Bolanos |
| 87’ | Ricardo Pepi Gyasi Zardes | 85’ | Oscar Duarte Kendall Waston |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gyasi Zardes | Jimmy Marin | ||
Walker Zimmerman | Orlando Galo | ||
Matt Turner | Randall Leal | ||
Cristian Roldan | Alvaro Saborio | ||
Luca de la Torre | Bryan Oviedo | ||
Gianluca Busio | Christian Bolanos | ||
Kellyn Acosta | Youstin Salas | ||
DeAndre Yedlin | Kendall Waston | ||
George Bello | Fernan Faerron | ||
Matthew Hoppe | Juan Pablo Vargas | ||
Mark McKenzie | Leonel Moreira | ||
Aaron Cruz | |||
Nhận định ĐT Mỹ vs Costa Rica
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa America
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Giao hữu
Gold Cup
Thành tích gần đây ĐT Mỹ
Giao hữu
Gold Cup
Thành tích gần đây Costa Rica
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
Gold Cup
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
| CONCACAF Qualification: 2nd Round: Group A | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 12 | T H T B H | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B B B B B | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | B T B | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | T B B | |
| 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B | |
| CONCACAF Qualification: 2nd Round: Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | H H T B H | |
| 2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | B T H H T | |
| 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H B T T | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B T B B | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -21 | 0 | B B B B | |
| CONCACAF Qualification: 2nd Round: Group C | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | T T H T H | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | H T B T T | |
| 3 | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B H B T | |
| 4 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B H H B | |
| 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B H B | |
| CONCACAF Qualification: 2nd Round: Group D | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | H T H T T | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B B B T B | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B T | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B B T B | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
| CONCACAF Qualification: 2nd Round: Group E | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T B T H H | |
| 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | H H T B T | |
| 3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | B T B T | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T B | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B | |
| CONCACAF Qualification: 2nd Round: Group F | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | T H H T B | |
| 2 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | B B B B B | |
| 3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | H T B T | |
| 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | B B T B | |
| 5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -21 | 0 | B B B B | |
| CONCACAF Qualification: 3rd Round: Group A | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H T H T T | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H H T B | |
| 3 | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H H T B T | |
| 4 | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | B B B B B | |
| CONCACAF Qualification: 3rd Round: Group B | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 12 | T T H T H | |
| 2 | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | T B T H H | |
| 3 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | B T H H T | |
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -20 | 0 | B B B B B | |
| CONCACAF Qualification: 3rd Round: Group C | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T T | |
| 2 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | T H T B H | |
| 3 | 6 | 1 | 4 | 1 | 2 | 7 | H H T B H | |
| 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
