Thứ Sáu, 28/11/2025
Jens Hofer
9
(Pen) Ilkay Gundogan
11
(og) Daniel Kaufmann
20
Leroy Sane (Kiến tạo: Leon Goretzka)
22
Marco Reus
23
Antonio Ruediger
39
Leroy Sane (Kiến tạo: Marco Reus)
49
Thomas Mueller (Kiến tạo: Florian Neuhaus)
76
Ridle Baku (Kiến tạo: Marco Reus)
80
Thomas Mueller (Kiến tạo: Marco Reus)
86
(og) Maximilian Goppel
89

Thống kê trận đấu ĐT Đức vs Liechtenstein

số liệu thống kê
ĐT Đức
ĐT Đức
Liechtenstein
Liechtenstein
73 Kiểm soát bóng 27
5 Phạm lỗi 1
24 Ném biên 4
3 Việt vị 2
56 Chuyền dài 1
13 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
22 Sút trúng đích 0
11 Sút không trúng đích 1
8 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 15
2 Phát bóng 16
1 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến ĐT Đức vs Liechtenstein

Tất cả (367)
90+3'

Trận đấu hôm nay sẽ có số lượng khán giả trên khán đài hạn chế do hạn chế về virus coronavirus.

90+3'

Thomas Muller đến từ Đức là ứng cử viên sáng giá cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+3'

Leroy Sane đến từ Đức là ứng cử viên sáng giá cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay

90+3'

Cầm bóng: Đức: 73%, Liechtenstein: 27%.

90+3'

Đức với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc

90+3'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Tỷ lệ cầm bóng: Đức: 80%, Liechtenstein: 20%.

90+2'

Đức thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

90+2'

Quả phát bóng lên cho Liechtenstein.

90+2'

Christian Guenter của Đức thực hiện quả tạt bóng, nhưng đồng đội của anh đến hơi muộn và không thể thành công.

90+2'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90+1'

Quả phát bóng lên cho Liechtenstein.

90+1'

Một cơ hội đến với Lukas Nmecha từ Đức nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch cột dọc

90+1'

Maximilian Arnold thực hiện một quả tạt ...

90+1'

Maximilian Goppel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90'

Maximilian Arnold bên phía Đức thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90'

Lukas Nmecha đánh đầu từ cự ly xa, buộc Benjamin Buechel phải cản phá. Phạt góc.

90'

Ridle Baku của Đức thực hiện một quả tạt bóng đi chệch cột dọc trong vòng cấm.

89'

Tỷ lệ cầm bóng: Đức: 80%, Liechtenstein: 20%.

89'

Ridle Baku của Đức thực hiện một quả tạt bóng đi chệch cột dọc trong vòng cấm.

89' BÀN GỠ RỒI - Maximilian Goppel tự đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN GỠ RỒI - Maximilian Goppel tự đưa bóng vào lưới của mình!

Đội hình xuất phát ĐT Đức vs Liechtenstein

ĐT Đức (4-2-3-1): Manuel Neuer (1), Jonas Hofmann (18), Thilo Kehrer (5), Antonio Ruediger (2), Christian Guenter (3), Leon Goretzka (8), Ilkay Gundogan (21), Ridle Baku (6), Marco Reus (11), Leroy Sane (19), Thomas Mueller (13)

Liechtenstein (5-3-2): Benjamin Buechel (1), Sandro Wolfinger (20), Andreas Malin (6), Daniel Kaufmann (4), Jens Hofer (23), Maximilian Goppel (3), Aron Sele (8), Noah Frommelt (17), Nicolas Hasler (18), Dennis Salanovic (11), Yanik Frick (7)

ĐT Đức
ĐT Đức
4-2-3-1
1
Manuel Neuer
18
Jonas Hofmann
5
Thilo Kehrer
2
Antonio Ruediger
3
Christian Guenter
8
Leon Goretzka
21
Ilkay Gundogan
6
Ridle Baku
11
Marco Reus
19 2
Leroy Sane
13 2
Thomas Mueller
7
Yanik Frick
11
Dennis Salanovic
18
Nicolas Hasler
17
Noah Frommelt
8
Aron Sele
3
Maximilian Goppel
23
Jens Hofer
4
Daniel Kaufmann
6
Andreas Malin
20
Sandro Wolfinger
1
Benjamin Buechel
Liechtenstein
Liechtenstein
5-3-2
Thay người
46’
Jonas Hofmann
Lukas Nmecha
29’
Livio Meier
Fabio Wolfinger
46’
Leon Goretzka
Florian Neuhaus
69’
Dennis Salanovic
Rafael Gruenenfelder
64’
Leroy Sane
Kevin Volland
69’
Fabio Wolfinger
Livio Meier
64’
Ilkay Gundogan
Maximilian Arnold
83’
Sandro Wolfinger
Daniel Braendle
72’
Thilo Kehrer
Matthias Ginter
83’
Aron Sele
Martin Buechel
Cầu thủ dự bị
Bernd Leno
Armando Majer
Kevin Trapp
Lorenzo Lo Russo
Matthias Ginter
Daniel Braendle
Julian Draxler
Rafael Gruenenfelder
Jonathan Tah
Ridvan Kardesoglu
Lukas Nmecha
Noah Frick
Florian Neuhaus
Martin Buechel
David Raum
Livio Meier
Julian Brandt
Seyhan Yildiz
Kevin Volland
Fabio Wolfinger
Maximilian Arnold
Roman Spirig
Nicola Kollmann

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
03/09 - 2021
12/11 - 2021

Thành tích gần đây ĐT Đức

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
18/11 - 2025
H1: 4-0
15/11 - 2025
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
08/06 - 2025
H1: 0-1
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 3-0
21/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Liechtenstein

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
19/11 - 2025
16/11 - 2025
Giao hữu
13/10 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/10 - 2025
07/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
09/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow