Thứ Sáu, 28/11/2025
Renato Sanches (Kiến tạo: Bernardo Silva)
2
Joao Cancelo
8
Nikola Milenkovic
13
Nemanja Gudelj
13
Dusan Tadic (Kiến tạo: Sasa Lukic)
33
Joao Moutinho
61
Strahinja Pavlovic
66
Renato Sanches
67
Nikola Milenkovic
70
Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Dusan Tadic)
90
Aleksandar Mitrovic
90+1'

Thống kê trận đấu ĐT Bồ Đào Nha vs Serbia

số liệu thống kê
ĐT Bồ Đào Nha
ĐT Bồ Đào Nha
Serbia
Serbia
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến ĐT Bồ Đào Nha vs Serbia

Tất cả (23)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Danilo Pereira sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Andre Silva.

90+1' Thẻ vàng cho Aleksandar Mitrovic.

Thẻ vàng cho Aleksandar Mitrovic.

90' G O O O A A A L - Aleksandar Mitrovic đang nhắm tới mục tiêu!

G O O O A A A L - Aleksandar Mitrovic đang nhắm tới mục tiêu!

89'

Filip Kostic ra sân và anh ấy được thay thế bằng Luka Jovic.

84'

Renato Sanches sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ruben Neves.

83'

Diogo Jota sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Felix.

70' Thẻ vàng cho Nikola Milenkovic.

Thẻ vàng cho Nikola Milenkovic.

69'

Andrija Zivkovic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Nemanja Radonjic.

67' Thẻ vàng cho Renato Sanches.

Thẻ vàng cho Renato Sanches.

66' Thẻ vàng cho Strahinja Pavlovic.

Thẻ vàng cho Strahinja Pavlovic.

65'

Milos Veljkovic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Uros Spajic.

64'

Bernardo Silva sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bruno Fernandes.

64'

Joao Moutinho ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Palhinha.

61' Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

46'

Nemanja Gudelj ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aleksandar Mitrovic.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

33' G O O O A A A L - Dusan Tadic đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Dusan Tadic đang nhắm đến!

13' Thẻ vàng cho Nemanja Gudelj.

Thẻ vàng cho Nemanja Gudelj.

13' Thẻ vàng cho Nikola Milenkovic.

Thẻ vàng cho Nikola Milenkovic.

Đội hình xuất phát ĐT Bồ Đào Nha vs Serbia

ĐT Bồ Đào Nha (4-3-3): Rui Patricio (1), Joao Cancelo (20), Jose Fonte (6), Ruben Dias (4), Nuno Mendes (5), Renato Sanches (16), Danilo Pereira (13), Joao Moutinho (8), Cristiano Ronaldo (7), Diogo Jota (21), Bernardo Silva (10)

Serbia (3-5-1-1): Predrag Rajkovic (12), Nikola Milenkovic (4), Milos Veljkovic (21), Strahinja Pavlovic (2), Andrija Zivkovic (14), Sasa Lukic (16), Nemanja Gudelj (8), Sergej Milinkovic-Savic (20), Filip Kostic (17), Dusan Tadic (10), Dusan Vlahovic (18)

ĐT Bồ Đào Nha
ĐT Bồ Đào Nha
4-3-3
1
Rui Patricio
20
Joao Cancelo
6
Jose Fonte
4
Ruben Dias
5
Nuno Mendes
16
Renato Sanches
13
Danilo Pereira
8
Joao Moutinho
7
Cristiano Ronaldo
21
Diogo Jota
10
Bernardo Silva
18
Dusan Vlahovic
10
Dusan Tadic
17
Filip Kostic
20
Sergej Milinkovic-Savic
8
Nemanja Gudelj
16
Sasa Lukic
14
Andrija Zivkovic
2
Strahinja Pavlovic
21
Milos Veljkovic
4
Nikola Milenkovic
12
Predrag Rajkovic
Serbia
Serbia
3-5-1-1
Thay người
64’
Bernardo Silva
Bruno Fernandes
46’
Nemanja Gudelj
Aleksandar Mitrovic
64’
Joao Moutinho
Joao Palhinha
65’
Milos Veljkovic
Uros Spajic
83’
Diogo Jota
Joao Felix
69’
Andrija Zivkovic
Nemanja Radonjic
84’
Renato Sanches
Ruben Neves
89’
Filip Kostic
Luka Jovic
90’
Danilo Pereira
Andre Silva
Cầu thủ dự bị
Jose Sa
Marko Dmitrovic
Diogo Costa
Vanja Milinkovic-Savic
Nelson Semedo
Filip Mladenovic
Diogo Dalot
Aleksa Terzic
Andre Silva
Nemanja Maksimovic
Bruno Fernandes
Nemanja Radonjic
William Carvalho
Aleksandar Mitrovic
Rafael Leao
Luka Jovic
Goncalo Guedes
Stefan Mitrovic
Ruben Neves
Uros Spajic
Joao Palhinha
Uros Racic
Joao Felix
Marko Grujic
Huấn luyện viên

Roberto Martinez

Dragan Stojkovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/11 - 2021

Thành tích gần đây ĐT Bồ Đào Nha

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
16/11 - 2025
14/11 - 2025
15/10 - 2025
12/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Uefa Nations League
09/06 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025

Thành tích gần đây Serbia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
17/11 - 2025
H1: 0-1
14/11 - 2025
H1: 1-0
15/10 - 2025
H1: 1-1
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 0-1
11/06 - 2025
H1: 2-0
08/06 - 2025
H1: 0-0
Uefa Nations League
24/03 - 2025
H1: 0-0
21/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức65011315T T T T T
2SlovakiaSlovakia6402-212T B T T B
3Northern IrelandNorthern Ireland630319B T B B T
4LuxembourgLuxembourg6006-120B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ64201214T T H T H
2KosovoKosovo6321111T H T T H
3SloveniaSlovenia6042-54B H H B H
4Thụy ĐiểnThụy Điển6024-82B B B B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ScotlandScotland6411613T T T B T
2Đan MạchĐan Mạch6321911T T T H B
3Hy LạpHy Lạp6213-27B B B T H
4BelarusBelarus6024-132B B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp65101216T T H T T
2UkraineUkraine6312-110H T T B T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len621327B B H T B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-131H B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha65101916T T T T H
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6411513B T T T H
3GeorgiaGeorgia6105-83T B B B B
4BulgariaBulgaria6105-163B B B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha64111313T T H B T
2AilenAilen6312210B B T T T
3HungaryHungary622218B T H T B
4ArmeniaArmenia6105-163T B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan86202320T T T H T
2Ba LanBa Lan8521717H T T H T
3Phần LanPhần Lan8314-610T B T B B
4MaltaMalta8125-155B H B T B
5LithuaniaLithuania8035-93H B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo86111819T T B T H
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina85211017T B H T H
3RomaniaRomania8413913T H T B T
4Đảo SípĐảo Síp822408B H H T B
5San MarinoSan Marino8008-370B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy88003224T T T T T
2ItaliaItalia8602918T T T T B
3IsraelIsrael8404-112T B B B T
4EstoniaEstonia8116-134B B B H B
5MoldovaMoldova8017-271B B H B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ85302218T H T H T
2WalesWales85121016B T B T T
3North MacedoniaNorth Macedonia8341313T T H H B
4KazakhstanKazakhstan8224-48B B T H H
5LiechtensteinLiechtenstein8008-310B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh88002224T T T T T
2AlbaniaAlbania8422214H T T T B
3SerbiaSerbia8413-113B B T B T
4LatviaLatvia8125-105B B H B B
5AndorraAndorra8017-131B B H B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia87102222T H T T T
2CH SécCH Séc85121016B T H B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe8404212B T T T B
4MontenegroMontenegro8305-99B B B T B
5GibraltarGibraltar8008-250B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow