Thứ Tư, 15/10/2025
(Pen) Cristiano Ronaldo
8
(Pen) Cristiano Ronaldo
13
Bruno Fernandes (Kiến tạo: Bernardo Silva)
18
Nuno Mendes
22
Christopher Martins
32
Joao Palhinha (Kiến tạo: Bruno Fernandes)
69
Joao Cancelo
84
Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Ruben Neves)
87

Thống kê trận đấu ĐT Bồ Đào Nha vs Luxembourg

số liệu thống kê
ĐT Bồ Đào Nha
ĐT Bồ Đào Nha
Luxembourg
Luxembourg
52 Kiểm soát bóng 48
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
12 Phạm lỗi 13

Diễn biến ĐT Bồ Đào Nha vs Luxembourg

Tất cả (20)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

87'

Danel Sinani sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Eric Veiga.

87'

Michael Pinto sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Edvin Muratovic.

87'

G O O O A A A L - Cristiano Ronaldo là mục tiêu!

84'

Thẻ vàng cho Joao Cancelo.

80'

Bruno Fernandes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Goncalo Guedes.

80'

Bernardo Silva sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matheus Luiz.

73'

Andre Silva sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rafael Leao.

73'

Joao Palhinha sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ruben Neves.

69'

G O O O A A A L - Joao Palhinha là mục tiêu!

65'

Joao Moutinho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Mario.

46'

Sebastien Thill sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Maurice Deville.

46'

Olivier Thill ra sân và anh ấy được thay thế bởi Yvandro Borges Sanches.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+1'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

32'

Thẻ vàng cho Christopher Martins.

22'

Thẻ vàng cho Nuno Mendes.

18'

G O O O A A A L - Bruno Fernandes đang nhắm đến!

13'

G O O O A A A L - Cristiano Ronaldo từ Bồ Đào Nha sút từ chấm phạt đền!

8'

G O O O A A A L - Cristiano Ronaldo từ Bồ Đào Nha sút từ chấm phạt đền!

Đội hình xuất phát ĐT Bồ Đào Nha vs Luxembourg

ĐT Bồ Đào Nha (4-3-3): Rui Patricio (1), Joao Cancelo (20), Pepe (3), Ruben Dias (4), Nuno Mendes (19), Nuno Mendes (19), Joao Palhinha (16), Joao Moutinho (8), Bruno Fernandes (11), Cristiano Ronaldo (7), Andre Silva (9), Bernardo Silva (10)

Luxembourg (4-4-2): Anthony Moris (1), Laurent Jans (18), Maxime Chanot (2), Dirk Carlson (13), Michael Pinto (17), Danel Sinani (9), Christopher Martins (8), Leandro Barreiro (16), Olivier Thill (15), Gerson Rodrigues (10), Sebastien Thill (21)

ĐT Bồ Đào Nha
ĐT Bồ Đào Nha
4-3-3
1
Rui Patricio
20
Joao Cancelo
3
Pepe
4
Ruben Dias
19
Nuno Mendes
19
Nuno Mendes
16
Joao Palhinha
8
Joao Moutinho
11
Bruno Fernandes
7 3
Cristiano Ronaldo
9
Andre Silva
10
Bernardo Silva
21
Sebastien Thill
10
Gerson Rodrigues
15
Olivier Thill
16
Leandro Barreiro
8
Christopher Martins
9
Danel Sinani
17
Michael Pinto
13
Dirk Carlson
2
Maxime Chanot
18
Laurent Jans
1
Anthony Moris
Luxembourg
Luxembourg
4-4-2
Thay người
0’
Anthony Lopes
0’
Ralph Schon
0’
Diogo Costa
0’
Tim Kips
0’
Diogo Dalot
0’
Kevin Malget
0’
Nelson Semedo
0’
Eldin Dzogovic
0’
Jose Fonte
0’
Vahid Selimovic
0’
Danilo Pereira
0’
Diogo Pimentel
0’
William Carvalho
0’
Aldin Skenderovic
65’
Joao Moutinho
Joao Mario
0’
Michael Omosanya
73’
Andre Silva
Rafael Leao
46’
Olivier Thill
Yvandro Borges Sanches
73’
Joao Palhinha
Ruben Neves
46’
Sebastien Thill
Maurice Deville
80’
Bruno Fernandes
Goncalo Guedes
87’
Danel Sinani
Eric Veiga
80’
Bernardo Silva
Matheus Luiz
87’
Michael Pinto
Edvin Muratovic
Cầu thủ dự bị
Anthony Lopes
Ralph Schon
Diogo Costa
Tim Kips
Diogo Dalot
Kevin Malget
Nelson Semedo
Eldin Dzogovic
Jose Fonte
Vahid Selimovic
Danilo Pereira
Diogo Pimentel
William Carvalho
Eric Veiga
Rafael Leao
Yvandro Borges Sanches
Goncalo Guedes
Maurice Deville
Ruben Neves
Aldin Skenderovic
Matheus Luiz
Edvin Muratovic
Joao Mario
Michael Omosanya

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
Euro
Euro
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
13/10 - 2021
Euro
27/03 - 2023
12/09 - 2023

Thành tích gần đây ĐT Bồ Đào Nha

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
12/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
Uefa Nations League
09/06 - 2025
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
05/06 - 2025
24/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Luxembourg

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
08/09 - 2025
05/09 - 2025
Giao hữu
11/06 - 2025
07/06 - 2025
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow