Thứ Năm, 16/10/2025
Klaus Gjasula
9
Harry Maguire (Kiến tạo: Reece James)
9
Harry Kane (Kiến tạo: Jordan Henderson)
18
Sokol Cikalleshi
21
Ardian Ismajili
25
Jordan Henderson (Kiến tạo: Harry Kane)
28
Harry Kane (Kiến tạo: Raheem Sterling)
33
Harry Kane (Kiến tạo: Phil Foden)
45+2'
Qazim Laci
68

Thống kê trận đấu ĐT Anh vs Albania

số liệu thống kê
ĐT Anh
ĐT Anh
Albania
Albania
58 Kiểm soát bóng 42
3 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 9
1 Việt vị 3
15 Chuyền dài 2
4 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 11
4 Chăm sóc y tế 7

Diễn biến ĐT Anh vs Albania

Tất cả (253)
90+3'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Tỷ lệ cầm bóng: Anh: 58%, Albania: 42%.

90+2'

Anh thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải của đối phương

90+2'

Emile Smith-Rowe từ Anh thực hiện cú sút thẳng vào khu vực cấm, nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+2'

Sự nguy hiểm! Trent Alexander-Arnold từ Anh dẫn bóng thành công sau hàng phòng ngự và tìm thấy một đồng đội ...

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Odise Roshi từ Albania gặp Jack Grealish

90+2'

Số người tham dự hôm nay là 80366.

90+1'

Qazim Laci giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+1'

Tammy Abraham đặt một cây thánh giá ...

90'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 2 phút thời gian sẽ được thêm vào.

90'

Tỷ lệ cầm bóng: Anh: 58%, Albania: 42%.

89'

Cú sút của Trent Alexander-Arnold đã bị chặn lại.

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Odise Roshi từ Albania gặp Jack Grealish

89'

Một cơ hội mở ra khi Jude Bellingham từ Anh Quốc tìm thấy thành công một người đồng đội trong khu vực ...

89'

Nước Anh đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.

89'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Klaus Gjasula từ Albania gặp Jude Bellingham

88'

Albania thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

88'

Qazim Laci của Albania bị thổi phạt việt vị.

88'

Anh đang kiểm soát bóng.

87'

Qazim Laci sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Jordan Pickford đã kiểm soát được nó

87'

Đội tuyển Anh thực hiện quả ném biên bên phần sân bên phải

Đội hình xuất phát ĐT Anh vs Albania

ĐT Anh (3-4-3): Jordan Pickford (1), Kyle Walker (2), John Stones (5), Harry Maguire (6), Reece James (4), Jordan Henderson (8), Kalvin Phillips (7), Ben Chilwell (3), Phil Foden (11), Harry Kane (9), Raheem Sterling (10)

Albania (3-4-2-1): Thomas Strakosha (23), Ardian Ismajili (18), Marash Kumbulla (15), Frederic Veseli (5), Elseid Hysaj (4), Klaus Gjasula (8), Keidi Bare (7), Lorenc Trashi (20), Myrto Uzuni (11), Nedim Bajrami (10), Sokol Cikalleshi (16)

ĐT Anh
ĐT Anh
3-4-3
1
Jordan Pickford
2
Kyle Walker
5
John Stones
6
Harry Maguire
4
Reece James
8
Jordan Henderson
7
Kalvin Phillips
3
Ben Chilwell
11
Phil Foden
9 3
Harry Kane
10
Raheem Sterling
16
Sokol Cikalleshi
10
Nedim Bajrami
11
Myrto Uzuni
20
Lorenc Trashi
7
Keidi Bare
8
Klaus Gjasula
4
Elseid Hysaj
5
Frederic Veseli
15
Marash Kumbulla
18
Ardian Ismajili
23
Thomas Strakosha
Albania
Albania
3-4-2-1
Thay người
63’
Phil Foden
Jack Grealish
12’
Keidi Bare
Qazim Laci
63’
Harry Kane
Tammy Abraham
17’
Marash Kumbulla
Kastriot Dermaku
64’
Kalvin Phillips
Jude Bellingham
46’
Lorenc Trashi
Enea Mihaj
77’
Reece James
Trent Alexander-Arnold
46’
Nedim Bajrami
Ylber Ramadani
86’
Myrto Uzuni
Odise Roshi
Cầu thủ dự bị
Sam Johnstone
Etrit Berisha
Aaron Ramsdale
Gentian Selmani
Trent Alexander-Arnold
Erion Hoxhallari
Jack Grealish
Ermir Lenjani
Tyrone Mings
Kastriot Dermaku
Conor Coady
Endri Cekici
Tammy Abraham
Enea Mihaj
Jude Bellingham
Qazim Laci
Emile Smith-Rowe
Ylber Ramadani
Bukayo Saka
Bekim Balaj
Odise Roshi
Albi Doka
Huấn luyện viên

Thomas Tuchel

Sylvinho

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
28/03 - 2021
13/11 - 2021
H1: 5-0
22/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây ĐT Anh

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
15/10 - 2025
H1: 0-3
Giao hữu
10/10 - 2025
H1: 3-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
10/09 - 2025
H1: 0-2
06/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
07/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
18/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Albania

Giao hữu
15/10 - 2025
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
H1: 0-1
10/09 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
04/09 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/06 - 2025
H1: 1-1
08/06 - 2025
H1: 0-0
25/03 - 2025
H1: 2-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow