Thẻ vàng cho Dare Kareem.
![]() Andrew Boyle 39 | |
![]() Ryan Brennan 46 | |
![]() Warren Davis (Thay: Joshua Thomas) 63 | |
![]() Grant Horton 69 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Shane Farrell) 77 | |
![]() Dare Kareem (Thay: Thomas Oluwa) 85 | |
![]() Trae Coyle (Thay: Tom Lonergan) 86 | |
![]() Darragh Markey 89 | |
![]() Dare Kareem 90 |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Waterford FC


Diễn biến Drogheda United vs Waterford FC


Thẻ vàng cho Darragh Markey.
Tom Lonergan rời sân và được thay thế bởi Trae Coyle.
Thomas Oluwa rời sân và được thay thế bởi Dare Kareem.
Shane Farrell rời sân và John O'Sullivan vào thay thế.

Thẻ vàng cho Grant Horton.
Joshua Thomas rời sân và được thay thế bởi Warren Davis.

Thẻ vàng cho Ryan Brennan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andrew Boyle.

Thẻ vàng cho Andrew Boyle.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Waterford FC
Drogheda United (3-4-2-1): Luke Dennison (45), James Bolger (18), Conor Keeley (22), Andrew Quinn (4), Owen Lambe (23), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Conor Kane (3), Darragh Markey (7), Josh Thomas (9), Thomas Oluwa (11)
Waterford FC (3-4-1-2): Stephen McMullan (1), Andrew Boyle (4), Kyle White (16), Ryan Burke (3), Grant Horton (5), Rowan McDonald (6), Jordan Rossiter (24), James Olayinka (8), Conan Noonan (20), Padraig Amond (9), Tom Lonergan (18)


Thay người | |||
63’ | Joshua Thomas Warren Davis | 86’ | Tom Lonergan Trae Coyle |
77’ | Shane Farrell John O'Sullivan | ||
85’ | Thomas Oluwa Dare Kareem |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Bradley Wade | ||
Aaron Harper-Bailey | Adam Coyne | ||
George Cooper | Jesse Dempsey | ||
Kieran Cruise | Sam Glenfield | ||
Luke Heeney | Josh Miles | ||
John O'Sullivan | Adam Queally | ||
Warren Davis | Dean McMenamy | ||
Dare Kareem | Sean Keane | ||
Michael Cardo | Trae Coyle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 15 | 7 | 4 | 23 | 52 | T B T H T |
2 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 7 | 42 | T B H B H |
3 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 7 | 42 | H H T H B |
4 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 5 | 42 | H B T T H |
5 | ![]() | 26 | 9 | 11 | 6 | 5 | 38 | B H H T T |
6 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | 2 | 35 | B B H H T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -14 | 34 | B T T B H |
8 | ![]() | 26 | 7 | 8 | 11 | -6 | 29 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 7 | 5 | 14 | -10 | 26 | H H T T B |
10 | ![]() | 27 | 3 | 10 | 14 | -19 | 19 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại