Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joshua Thomas 41 | |
![]() Thomas Oluwa (Thay: Zishim Bawa) 61 | |
![]() Ryan Brennan 68 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Jake Doyle-Hayes) 69 | |
![]() Oskar van Hattum (Thay: Harvey Lintott) 69 | |
![]() Warren Davis (Thay: Joshua Thomas) 72 | |
![]() Darragh Markey (Kiến tạo: Warren Davis) 74 | |
![]() Ronan Manning (Thay: Jad Hakiki) 83 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Ryan Brennan) 89 | |
![]() Gareth McElroy (Thay: Oliver Denham) 90 | |
![]() Luke Heeney 90+4' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Sligo Rovers


Diễn biến Drogheda United vs Sligo Rovers
Oliver Denham rời sân và được thay thế bởi Gareth McElroy.

V À A A O O O - Luke Heeney ghi bàn!
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.
Jad Hakiki rời sân và được thay thế bởi Ronan Manning.
Warren Davis kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Darragh Markey ghi bàn!
Joshua Thomas rời sân và được thay thế bởi Warren Davis.
Harvey Lintott rời sân và được thay thế bởi Oskar van Hattum.
Jake Doyle-Hayes rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.

Thẻ vàng cho Ryan Brennan.
Zishim Bawa rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Joshua Thomas ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Sligo Rovers
Drogheda United (3-4-1-2): Luke Dennison (45), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), James Bolger (18), Owen Lambe (23), Conor Kane (3), Ryan Brennan (19), Shane Farrell (17), Darragh Markey (7), Josh Thomas (9), Zishim Bawa (16)
Sligo Rovers (3-4-2-1): Sam Sargeant (29), Oliver Denham (15), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Jad Hakiki (8), Jake Doyle-Hayes (49), Connor Malley (27), Harvey Lintott (2), Owen Elding (47), William Fitzgerald (7), Cian Kavanagh (11)


Thay người | |||
61’ | Zishim Bawa Thomas Oluwa | 69’ | Jake Doyle-Hayes Francely Lomboto |
72’ | Joshua Thomas Warren Davis | 69’ | Harvey Lintott Oskar van Hattum |
89’ | Ryan Brennan Luke Heeney | 83’ | Jad Hakiki Ronan Manning |
90’ | Oliver Denham Gareth McElroy |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Conor Walsh | ||
Aaron Harper-Bailey | Conor Reynolds | ||
Kieran Cruise | Matty Wolfe | ||
George Cooper | Gareth McElroy | ||
Luke Heeney | Ronan Manning | ||
Conall Cronin | Francely Lomboto | ||
Warren Davis | Daire Patton | ||
Bridel Bosakani | Oskar van Hattum | ||
Thomas Oluwa | Kyle McDonagh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 9 | 5 | 3 | 16 | 32 | H T T T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B T T T H |
3 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 2 | 27 | T B T T T |
4 | ![]() | 17 | 6 | 8 | 3 | 5 | 26 | H T B H H |
5 | ![]() | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B B T B |
6 | ![]() | 17 | 5 | 8 | 4 | 1 | 23 | B B T B H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 0 | 9 | -10 | 21 | T T T T B |
8 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | T B B B B |
9 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -9 | 12 | H H B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -10 | 12 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại