Gregory Cunningham rời sân và được thay thế bởi Colm Horgan.
![]() Garry Buckley 6 | |
![]() Andrew Quinn 31 | |
![]() Conor Keeley 44 | |
![]() Dare Kareem (Kiến tạo: Conor Keeley) 50 | |
![]() Malcolm Shaw 52 | |
![]() Aaron Bolger (Thay: Garry Buckley) 57 | |
![]() Killian Brouder (Thay: Garry Buckley) 57 | |
![]() Cillian Tollett (Thay: Malcolm Shaw) 58 | |
![]() Axel Piesold (Thay: David Hurley) 58 | |
![]() James Bolger (Thay: Andrew Quinn) 71 | |
![]() Shane Farrell (Thay: Ryan Brennan) 75 | |
![]() Aaron Bolger (Thay: Vincent Russell Borden) 76 | |
![]() Luke Heeney 77 | |
![]() Colm Horgan (Thay: Gregory Cunningham) 90 |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Galway United FC


Diễn biến Drogheda United vs Galway United FC

Thẻ vàng cho Luke Heeney.
Vincent Russell Borden rời sân và được thay thế bởi Aaron Bolger.
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Shane Farrell.
Andrew Quinn rời sân và anh được thay thế bởi James Bolger.
David Hurley rời sân và được thay thế bởi Axel Piesold.
Malcolm Shaw rời sân và được thay thế bởi Cillian Tollett.
Garry Buckley rời sân và được thay thế bởi Killian Brouder.
Garry Buckley rời sân và được thay thế bởi Aaron Bolger.

Thẻ vàng cho Malcolm Shaw.
Conor Keeley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dare Kareem đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Conor Keeley.

Thẻ vàng cho Andrew Quinn.

Thẻ vàng cho Garry Buckley.

V À A A O O O Galway United FC ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Galway United FC
Drogheda United (3-4-2-1): Luke Dennison (45), Owen Lambe (23), Conor Kane (3), Aaron Harper-Bailey (5), Conor Keeley (22), Andrew Quinn (4), Ryan Brennan (19), Luke Heeney (21), Darragh Markey (7), Dare Kareem (34), Thomas Oluwa (11)
Galway United FC (3-4-1-2): Evan Watts (16), Jeannot Esua (33), Greg Cunningham (8), Robert Slevin (4), Bobby Burns (18), Garry Buckley (26), David Hurley (10), Vincent Russell Borden (17), Edward McCarthy (24), Stephen Walsh (7), Malcolm Isaiah Shaw (11)


Thay người | |||
71’ | Andrew Quinn James Bolger | 57’ | Garry Buckley Killian Brouder |
75’ | Ryan Brennan Shane Farrell | 58’ | David Hurley Axel Piesold |
58’ | Malcolm Shaw Cillian Tollett | ||
76’ | Vincent Russell Borden Aaron Bolger | ||
90’ | Gregory Cunningham Colm Horgan |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Brendan Clarke | ||
Sean McCarthy | Killian Brouder | ||
James Bolger | Colm Horgan | ||
Evan Haddock | Regan Donelon | ||
Kieran Cruise | Axel Piesold | ||
Shane Farrell | Junior Thiam | ||
Scott Brady | Aaron Bolger | ||
Bridel Bosakani | Brian Cunningham | ||
Zishim Bawa | Cillian Tollett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 21 | 49 | T T B T H |
2 | ![]() | 24 | 13 | 2 | 9 | 8 | 41 | B T H H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 4 | 7 | 11 | 40 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 4 | 38 | B T H B T |
5 | ![]() | 25 | 8 | 11 | 6 | 3 | 35 | T B H H T |
6 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 0 | 32 | B B B H H |
7 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -14 | 30 | T H B B T |
8 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -3 | 29 | T B H B B |
9 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -11 | 20 | T B T H H |
10 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -19 | 15 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại