Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryan Brennan (Kiến tạo: Conor Kane) 40 | |
![]() Vincent Russell Borden (Thay: Jimmy Keohane) 45 | |
![]() Cian Byrne (Thay: David Hurley) 45 | |
![]() Cillian Tollett (Thay: Moses Dyer) 58 | |
![]() Edward McCarthy (Thay: Stephen Walsh) 71 | |
![]() Killian Brouder (Kiến tạo: Bobby Burns) 76 | |
![]() Shane Farrell 79 | |
![]() Regan Donelon (Thay: Bobby Burns) 81 | |
![]() Thomas Oluwa (Thay: Zishim Bawa) 81 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Ryan Brennan) 87 | |
![]() George Cooper (Thay: Owen Lambe) 88 | |
![]() Gregory Cunningham 90+4' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Galway United FC


Diễn biến Drogheda United vs Galway United FC

Thẻ vàng cho Gregory Cunningham.
Owen Lambe rời sân và được thay thế bởi George Cooper.
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.
Zishim Bawa rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
Bobby Burns rời sân và được thay thế bởi Regan Donelon.

Thẻ vàng cho Shane Farrell.
Bobby Burns đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Killian Brouder ghi bàn!
Stephen Walsh rời sân và được thay thế bởi Edward McCarthy.
Moses Dyer rời sân và được thay thế bởi Cillian Tollett.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
David Hurley rời sân và được thay thế bởi Cian Byrne.
Jimmy Keohane rời sân và được thay thế bởi Vincent Russell Borden.
Conor Kane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Brennan ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Galway United FC
Drogheda United (3-4-1-2): Luke Dennison (45), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), James Bolger (18), Owen Lambe (23), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Conor Kane (3), Darragh Markey (7), Warren Davis (24), Zishim Bawa (16)
Galway United FC (3-5-2): Brendan Clarke (1), Robert Slevin (4), Killian Brouder (5), Greg Cunningham (8), Jeannot Esua (33), Jimmy Keohane (20), David Hurley (10), Patrick Hickey (15), Bobby Burns (18), Stephen Walsh (7), Moses Dyer (9)


Thay người | |||
81’ | Zishim Bawa Thomas Oluwa | 45’ | David Hurley Cian Byrne |
87’ | Ryan Brennan Luke Heeney | 45’ | Jimmy Keohane Vincent Russell Borden |
88’ | Owen Lambe George Cooper | 58’ | Moses Dyer Cillian Tollett |
71’ | Stephen Walsh Edward McCarthy | ||
81’ | Bobby Burns Regan Donelon |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Evan Watts | ||
Aaron Harper-Bailey | Cian Byrne | ||
Kieran Cruise | Regan Donelon | ||
George Cooper | Daniel Stynes | ||
Luke Heeney | Vincent Russell Borden | ||
Conall Cronin | Max Wilson | ||
Scott Brady | Edward McCarthy | ||
Thomas Oluwa | Garry Buckley | ||
Bridel Bosakani | Cillian Tollett |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 35 | T T T T T |
2 | ![]() | 18 | 7 | 8 | 3 | 6 | 29 | T B H H T |
3 | ![]() | 17 | 8 | 3 | 6 | 2 | 27 | T T T H B |
4 | ![]() | 17 | 9 | 0 | 8 | 1 | 27 | B T T T B |
5 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | B B T B H |
6 | ![]() | 18 | 6 | 8 | 4 | 2 | 26 | B T B H T |
7 | ![]() | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | B B B B T |
8 | ![]() | 17 | 7 | 1 | 9 | -10 | 22 | T T T B H |
9 | ![]() | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | H B B B B |
10 | ![]() | 17 | 3 | 3 | 11 | -11 | 12 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại