Thẻ vàng cho Adam O'Reilly.
![]() Brian Maher 5 | |
![]() Hayden Cann 5 | |
![]() Conor Keeley 36 | |
![]() Sadou Diallo 38 | |
![]() Dare Kareem (Kiến tạo: Conor Keeley) 39 | |
![]() Mark Connolly 53 | |
![]() Daniel Mullen 54 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Shane Farrell) 65 | |
![]() Warren Davis (Thay: Dare Kareem) 70 | |
![]() Cameron Dummigan (Thay: Mark Connolly) 79 | |
![]() Carl Winchester 83 | |
![]() Darragh Markey 86 | |
![]() Gavin Whyte (Thay: Daniel Mullen) 87 | |
![]() Jack Stretton (Thay: Joshua Thomas) 87 | |
![]() Adam O'Reilly 90 |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Derry City


Diễn biến Drogheda United vs Derry City

Joshua Thomas rời sân và được thay thế bởi Jack Stretton.
Daniel Mullen rời sân và được thay thế bởi Gavin Whyte.

Thẻ vàng cho Darragh Markey.

Thẻ vàng cho Carl Winchester.
Mark Connolly rời sân và được thay thế bởi Cameron Dummigan.
Dare Kareem rời sân và được thay thế bởi Warren Davis.
Shane Farrell rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.

V À A A O O O - Daniel Mullen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mark Connolly.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Conor Keeley đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dare Kareem đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Sadou Diallo.

Thẻ vàng cho Conor Keeley.

Thẻ vàng cho Hayden Cann.

Thẻ vàng cho Brian Maher.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Derry City
Drogheda United (5-3-2): Luke Dennison (45), Owen Lambe (23), James Bolger (18), Conor Keeley (22), Andrew Quinn (4), Conor Kane (3), Darragh Markey (7), Ryan Brennan (19), Shane Farrell (17), Josh Thomas (9), Dare Kareem (34)
Derry City (4-3-3): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Hayden Cann (16), Jamie Stott (22), Mark Connolly (6), Carl Winchester (20), Brandon Fleming (19), Sadou Diallo (15), Adam O'Reilly (8), Danny Mullen (21), Michael Duffy (7)


Thay người | |||
65’ | Shane Farrell Luke Heeney | 79’ | Mark Connolly Cameron Dummigan |
70’ | Dare Kareem Warren Davis | 87’ | Daniel Mullen Gavin Whyte |
87’ | Joshua Thomas Jack Stretton |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Arlo Doherty | ||
Aaron Harper-Bailey | Gavin Whyte | ||
George Cooper | Shane Ferguson | ||
Kieran Cruise | Adam Frizzell | ||
John O'Sullivan | Cameron Dummigan | ||
Paul Doyle | Robbie Benson | ||
Luke Heeney | Callum Downey | ||
Warren Davis | Ryan Long | ||
Jack Stretton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Derry City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 25 | 63 | T H T T B |
2 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 10 | 54 | H T H H T |
3 | ![]() | 33 | 13 | 13 | 7 | 8 | 52 | H B T T T |
4 | ![]() | 32 | 15 | 5 | 12 | 9 | 50 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 11 | 14 | 8 | 2 | 47 | B H T H B |
6 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 9 | 46 | T H H T B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -11 | 37 | H H T T B |
8 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | -18 | 37 | B B B B T |
9 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -8 | 34 | B B H B T |
10 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -26 | 23 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại