Joshua Thomas rời sân và được thay thế bởi Warren Davis.
![]() Evan McLaughlin 11 | |
![]() Joshua Thomas (Kiến tạo: Conor Kane) 45 | |
![]() Alex Nolan (Thay: Charlie Lyons) 46 | |
![]() Joshua Fitzpatrick (Thay: Evan McLaughlin) 46 | |
![]() Freddie Anderson (Thay: Darragh Crowley) 46 | |
![]() Freddie Anderson 53 | |
![]() Dare Kareem (Thay: Jack Stretton) 67 | |
![]() Charlie Lutz (Thay: Conor Drinan) 69 | |
![]() George Cooper (Thay: James Bolger) 72 | |
![]() Charlie Hanover (Thay: Brody Lee) 79 | |
![]() Shane Farrell 80 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Shane Farrell) 83 | |
![]() Warren Davis (Thay: Joshua Thomas) 83 |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Cork City


Diễn biến Drogheda United vs Cork City
Shane Farrell rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.

Thẻ vàng cho Shane Farrell.
Brody Lee rời sân và được thay thế bởi Charlie Hanover.
James Bolger rời sân và được thay thế bởi George Cooper.
Conor Drinan rời sân và được thay thế bởi Charlie Lutz.
Jack Stretton rời sân và được thay thế bởi Dare Kareem.

Thẻ vàng cho Freddie Anderson.
Darragh Crowley rời sân và được thay thế bởi Freddie Anderson.
Evan McLaughlin rời sân và được thay thế bởi Joshua Fitzpatrick.
Charlie Lyons rời sân và được thay thế bởi Alex Nolan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Conor Kane đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joshua Thomas đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Evan McLaughlin.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Cork City
Drogheda United (5-3-2): Luke Dennison (45), Owen Lambe (23), James Bolger (18), Conor Keeley (22), Andrew Quinn (4), Conor Kane (3), Ryan Brennan (19), Darragh Markey (7), Shane Farrell (17), Jack Stretton (14), Josh Thomas (9)
Cork City (3-5-2): David Odumosu (1), Rory Feely (28), Fiacre Kelleher (4), Charlie Lyons (5), Darragh Crowley (17), Evan McLaughlin (8), Kaedyn Kamara (31), Sean Murray (16), Matthew Kiernan (19), Conor Drinan (15), Brody Lee (38)


Thay người | |||
67’ | Jack Stretton Dare Kareem | 46’ | Evan McLaughlin Joshua Fitzpatrick |
72’ | James Bolger George Cooper | 46’ | Charlie Lyons Alex Nolan |
83’ | Joshua Thomas Warren Davis | 46’ | Darragh Crowley Freddie Anderson |
83’ | Shane Farrell Luke Heeney | 69’ | Conor Drinan Charlie Lutz |
79’ | Brody Lee Charlie Hanover |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | Conor Brann | ||
George Cooper | Greg Bolger | ||
Kieran Cruise | Joshua Fitzpatrick | ||
Warren Davis | Charlie Hanover | ||
Paul Doyle | Charlie Lutz | ||
Luke Heeney | Sean Maguire | ||
Dare Kareem | Kitt Nelson | ||
Thomas Oluwa | Alex Nolan | ||
John O'Sullivan | Freddie Anderson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Cork City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 24 | 63 | H T T B B |
2 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 11 | 57 | T H H T T |
3 | ![]() | 34 | 14 | 13 | 7 | 10 | 55 | B T T T T |
4 | ![]() | 33 | 15 | 5 | 13 | 7 | 50 | H B T B B |
5 | ![]() | 34 | 12 | 14 | 8 | 3 | 50 | H T H B T |
6 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 10 | 49 | H H T B T |
7 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -6 | 37 | B H B T T |
8 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -13 | 37 | H T T B B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 4 | 19 | -19 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 34 | 4 | 11 | 19 | -27 | 23 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại