Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
John Mountney 2 | |
James Clarke 20 | |
Conor Keeley 32 | |
Dare Kareem (Kiến tạo: Shane Farrell) 33 | |
James Clarke (Kiến tạo: Douglas James-Taylor) 38 | |
Cian Byrne 39 | |
Warren Davis (Thay: Shane Farrell) 57 | |
Thomas Oluwa (Thay: Dare Kareem) 57 | |
Colm Whelan (Thay: Douglas James-Taylor) 64 | |
Ryan Brennan 68 | |
Luke Heeney (Thay: James Bolger) 69 | |
Kieran Cruise (Thay: Conor Kane) 69 | |
Joshua Thomas 75 | |
Jack Brady (Thay: Owen Lambe) 78 | |
Robert Cornwall (Thay: Jordan Flores) 78 | |
Luke Heeney 84 | |
Colm Whelan (Kiến tạo: Dawson Devoy) 90 | |
Ross Tierney 90+1' |
Thống kê trận đấu Drogheda United vs Bohemian FC


Diễn biến Drogheda United vs Bohemian FC
V À A A O O O - Ross Tierney ghi bàn!
Dawson Devoy đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Colm Whelan ghi bàn!
Thẻ vàng cho Luke Heeney.
Jordan Flores rời sân và được thay thế bởi Robert Cornwall.
Owen Lambe rời sân và được thay thế bởi Jack Brady.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Joshua Thomas nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!
Conor Kane rời sân và được thay thế bởi Kieran Cruise.
James Bolger rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.
Thẻ vàng cho Ryan Brennan.
Douglas James-Taylor rời sân và được thay thế bởi Colm Whelan.
Dare Kareem rời sân và được thay thế bởi Thomas Oluwa.
Shane Farrell rời sân và được thay thế bởi Warren Davis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Cian Byrne.
Douglas James-Taylor đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - James Clarke ghi bàn!
Shane Farrell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dare Kareem ghi bàn!
Đội hình xuất phát Drogheda United vs Bohemian FC
Drogheda United (5-3-2): Luke Dennison (45), Owen Lambe (23), Conor Keeley (22), James Bolger (18), Andrew Quinn (4), Conor Kane (3), Ryan Brennan (19), Darragh Markey (7), Shane Farrell (17), Dare Kareem (34), Josh Thomas (9)
Bohemian FC (4-2-3-1): Kacper Chorazka (30), John Mountney (22), Cian Byrne (24), Leigh Kavanagh (20), Jordan Flores (6), Adam McDonnell (17), Dawson Devoy (10), Dayle Rooney (8), Ross Tierney (26), James Clarke (15), Douglas James-Taylor (18)


| Thay người | |||
| 57’ | Shane Farrell Warren Davis | 64’ | Douglas James-Taylor Colm Whelan |
| 57’ | Dare Kareem Thomas Oluwa | 78’ | Jordan Flores Robert Cornwall |
| 69’ | Conor Kane Kieran Cruise | ||
| 69’ | James Bolger Luke Heeney | ||
| 78’ | Owen Lambe Jack Brady | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Brady | James Talbot | ||
George Cooper | Keith Buckley | ||
Kieran Cruise | Robert Cornwall | ||
Warren Davis | Archie Meekison | ||
Paul Doyle | Niall Morahan | ||
Luke Heeney | Connor Parsons | ||
John O'Sullivan | Markuss Strods | ||
Thomas Oluwa | Rhys Brennan | ||
Sean McCarthy | Colm Whelan | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drogheda United
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 36 | 19 | 9 | 8 | 23 | 66 | B B B T B | |
| 2 | 36 | 18 | 9 | 9 | 13 | 63 | H T T T T | |
| 3 | 36 | 15 | 14 | 7 | 11 | 59 | T T T T H | |
| 4 | 36 | 16 | 6 | 14 | 9 | 54 | B B H B T | |
| 5 | 36 | 13 | 13 | 10 | 10 | 52 | B T H H H | |
| 6 | 36 | 12 | 15 | 9 | 0 | 51 | H B T H B | |
| 7 | 36 | 11 | 8 | 17 | -12 | 41 | T B B H T | |
| 8 | 36 | 9 | 12 | 15 | -7 | 39 | T T H B H | |
| 9 | 36 | 11 | 6 | 19 | -19 | 39 | B T B H H | |
| 10 | 36 | 4 | 12 | 20 | -28 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch