Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Arb Manaj 20 | |
Mamadou Soumahoro (Thay: Rron Broja) 46 | |
Endrit Krasniqi 48 | |
Reshat Ramadani 53 | |
Adamu Alhassan 57 | |
Besart Ibraimi (Thay: Endrit Krasniqi) 58 | |
Arbin Zejnullai (Thay: Adamu Alhassan) 58 | |
Blerim Krasniqi (Thay: Arb Manaj) 59 | |
Mamadou Soumahoro 77 | |
Ilir Mustafa (Thay: Mamadou Soumahoro) 79 | |
Kamer Qaka (Thay: Reshat Ramadani) 81 | |
Fiton Ademi (Thay: Fabrice Tamba) 81 | |
Florent Ramadani (Thay: Sebastjan Spahiu) 86 | |
Aleksander Trumci 87 | |
Liridon Balaj (Thay: Almir Ajzeraj) 90 | |
Blerton Sheji 90+3' |
Thống kê trận đấu Drita vs KF Shkendija


Diễn biến Drita vs KF Shkendija
Almir Ajzeraj rời sân và được thay thế bởi Liridon Balaj.
Thẻ vàng cho Blerton Sheji.
Thẻ vàng cho Aleksander Trumci.
Sebastjan Spahiu rời sân và Florent Ramadani vào thay.
Fabrice Tamba rời sân và được thay thế bởi Fiton Ademi.
Reshat Ramadani rời sân và được thay thế bởi Kamer Qaka.
Mamadou Soumahoro rời sân và được thay thế bởi Ilir Mustafa.
Thẻ vàng cho Mamadou Soumahoro.
Arb Manaj rời sân và được thay thế bởi Blerim Krasniqi.
Adamu Alhassan rời sân và được thay thế bởi Arbin Zejnullai.
Endrit Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Besart Ibraimi.
Thẻ vàng cho Adamu Alhassan.
Thẻ vàng cho Reshat Ramadani.
Thẻ vàng cho Reshat Ramadani.
Thẻ vàng cho Endrit Krasniqi.
Rron Broja rời sân và được thay thế bởi Mamadou Soumahoro.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Arb Manaj đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Arb Manaj đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Drita vs KF Shkendija
Drita (4-1-4-1): Faton Maloku (1), Besnik Krasniqi (2), Egzon Bejtulai (15), Jorgo Pellumbi (32), Raddy Ovouka (26), Rron Broja (4), Almir Ajzeraj (7), Vesel Limaj (8), Albert Dabiqaj (14), Blerton Sheji (3), Arb Manaj (9)
KF Shkendija (4-2-3-1): Baboucarr Gaye (24), Aleksander Trumci (2), Imran Fetai (15), Klisman Cake (5), Ronaldo Webster (11), Reshat Ramadani (4), Adamu Alhassan (6), Sebastjan Spahiu (49), Endrit Krasniqi (10), Liridon Latifi (77), Fabrice Tamba (29)


| Thay người | |||
| 46’ | Ilir Mustafa Mamadou Soumahoro | 58’ | Endrit Krasniqi Besart Ibraimi |
| 59’ | Arb Manaj Blerim Krasniqi | 58’ | Adamu Alhassan Arbin Zejnulai |
| 79’ | Mamadou Soumahoro Ilir Mustafa | 81’ | Fabrice Tamba Fiton Ademi |
| 90’ | Almir Ajzeraj Liridon Balaj | 81’ | Reshat Ramadani Kamer Qaka |
| 86’ | Sebastjan Spahiu Florent Ramadani | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Laurit Behluli | Astrit Amzai | ||
Leutrim Rexhepi | Egzon Belica | ||
Liridon Balaj | Besart Ibraimi | ||
Salifu Ibrahim | Florent Ramadani | ||
Blerim Krasniqi | Fiton Ademi | ||
Mamadou Soumahoro | Mevlan Murati | ||
Endrit Morina | Arbin Zejnulai | ||
Ilir Mustafa | Atdhe Mazari | ||
Engjell Sylejmani | Numan Ajetovikj | ||
Kristal Abazaj | Anes Meljichi | ||
Mike Arthur | Lorik Kaba | ||
Kamer Qaka | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Drita
Thành tích gần đây KF Shkendija
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | ||
| 2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | ||
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | ||
| 5 | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | ||
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 18 | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | ||
| 19 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
| 20 | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | ||
| 21 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
