Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Drita vs KF Shkendija hôm nay 28-11-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 28/11

Kết thúc

Drita

Drita

1 : 0

KF Shkendija

KF Shkendija

Hiệp một: 1-0
T6, 03:00 28/11/2025
Vòng bảng - Europa Conference League
Fadil Vokrri Stadium
TV360
Arb Manaj
20
Mamadou Soumahoro (Thay: Rron Broja)
46
Endrit Krasniqi
48
Reshat Ramadani
53
Adamu Alhassan
57
Besart Ibraimi (Thay: Endrit Krasniqi)
58
Arbin Zejnullai (Thay: Adamu Alhassan)
58
Blerim Krasniqi (Thay: Arb Manaj)
59
Mamadou Soumahoro
77
Ilir Mustafa (Thay: Mamadou Soumahoro)
79
Kamer Qaka (Thay: Reshat Ramadani)
81
Fiton Ademi (Thay: Fabrice Tamba)
81
Florent Ramadani (Thay: Sebastjan Spahiu)
86
Aleksander Trumci
87
Liridon Balaj (Thay: Almir Ajzeraj)
90
Blerton Sheji
90+3'

Thống kê trận đấu Drita vs KF Shkendija

số liệu thống kê
Drita
Drita
KF Shkendija
KF Shkendija
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 15
17 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 9
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Drita vs KF Shkendija

Tất cả (23)
90+7'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Almir Ajzeraj rời sân và được thay thế bởi Liridon Balaj.

90+3' Thẻ vàng cho Blerton Sheji.

Thẻ vàng cho Blerton Sheji.

87' Thẻ vàng cho Aleksander Trumci.

Thẻ vàng cho Aleksander Trumci.

86'

Sebastjan Spahiu rời sân và Florent Ramadani vào thay.

81'

Fabrice Tamba rời sân và được thay thế bởi Fiton Ademi.

81'

Reshat Ramadani rời sân và được thay thế bởi Kamer Qaka.

79'

Mamadou Soumahoro rời sân và được thay thế bởi Ilir Mustafa.

77' Thẻ vàng cho Mamadou Soumahoro.

Thẻ vàng cho Mamadou Soumahoro.

59'

Arb Manaj rời sân và được thay thế bởi Blerim Krasniqi.

58'

Adamu Alhassan rời sân và được thay thế bởi Arbin Zejnullai.

58'

Endrit Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Besart Ibraimi.

57' Thẻ vàng cho Adamu Alhassan.

Thẻ vàng cho Adamu Alhassan.

54' Thẻ vàng cho Reshat Ramadani.

Thẻ vàng cho Reshat Ramadani.

53' Thẻ vàng cho Reshat Ramadani.

Thẻ vàng cho Reshat Ramadani.

48' Thẻ vàng cho Endrit Krasniqi.

Thẻ vàng cho Endrit Krasniqi.

46'

Rron Broja rời sân và được thay thế bởi Mamadou Soumahoro.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

21' V À A A O O O - Arb Manaj đã ghi bàn!

V À A A O O O - Arb Manaj đã ghi bàn!

20' V À A A A O O O - Arb Manaj đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Arb Manaj đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Drita vs KF Shkendija

Drita (4-1-4-1): Faton Maloku (1), Besnik Krasniqi (2), Egzon Bejtulai (15), Jorgo Pellumbi (32), Raddy Ovouka (26), Rron Broja (4), Almir Ajzeraj (7), Vesel Limaj (8), Albert Dabiqaj (14), Blerton Sheji (3), Arb Manaj (9)

KF Shkendija (4-2-3-1): Baboucarr Gaye (24), Aleksander Trumci (2), Imran Fetai (15), Klisman Cake (5), Ronaldo Webster (11), Reshat Ramadani (4), Adamu Alhassan (6), Sebastjan Spahiu (49), Endrit Krasniqi (10), Liridon Latifi (77), Fabrice Tamba (29)

Drita
Drita
4-1-4-1
1
Faton Maloku
2
Besnik Krasniqi
15
Egzon Bejtulai
32
Jorgo Pellumbi
26
Raddy Ovouka
4
Rron Broja
7
Almir Ajzeraj
8
Vesel Limaj
14
Albert Dabiqaj
3
Blerton Sheji
9
Arb Manaj
29
Fabrice Tamba
77
Liridon Latifi
10
Endrit Krasniqi
49
Sebastjan Spahiu
6
Adamu Alhassan
4
Reshat Ramadani
11
Ronaldo Webster
5
Klisman Cake
15
Imran Fetai
2
Aleksander Trumci
24
Baboucarr Gaye
KF Shkendija
KF Shkendija
4-2-3-1
Thay người
46’
Ilir Mustafa
Mamadou Soumahoro
58’
Endrit Krasniqi
Besart Ibraimi
59’
Arb Manaj
Blerim Krasniqi
58’
Adamu Alhassan
Arbin Zejnulai
79’
Mamadou Soumahoro
Ilir Mustafa
81’
Fabrice Tamba
Fiton Ademi
90’
Almir Ajzeraj
Liridon Balaj
81’
Reshat Ramadani
Kamer Qaka
86’
Sebastjan Spahiu
Florent Ramadani
Cầu thủ dự bị
Laurit Behluli
Astrit Amzai
Leutrim Rexhepi
Egzon Belica
Liridon Balaj
Besart Ibraimi
Salifu Ibrahim
Florent Ramadani
Blerim Krasniqi
Fiton Ademi
Mamadou Soumahoro
Mevlan Murati
Endrit Morina
Arbin Zejnulai
Ilir Mustafa
Atdhe Mazari
Engjell Sylejmani
Numan Ajetovikj
Kristal Abazaj
Anes Meljichi
Mike Arthur
Lorik Kaba
Kamer Qaka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
28/11 - 2025

Thành tích gần đây Drita

Europa Conference League
28/11 - 2025
07/11 - 2025
23/10 - 2025
02/10 - 2025
H1: 0-0
29/08 - 2025
22/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
H1: 0-2
08/08 - 2025
H1: 0-1
Champions League
30/07 - 2025
23/07 - 2025

Thành tích gần đây KF Shkendija

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Bắc Macedonia
23/11 - 2025
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
VĐQG Bắc Macedonia
15/11 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bắc Macedonia
31/10 - 2025
27/10 - 2025
Europa Conference League
23/10 - 2025
VĐQG Bắc Macedonia
06/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow