Thứ Tư, 12/11/2025

Trực tiếp kết quả DR Congo vs Senegal hôm nay 09-09-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 09/9

Kết thúc

DR Congo

DR Congo

2 : 3
Hiệp một: 2-1
T3, 23:00 09/09/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Cedric Bakambu
27
Yoane Wissa
33
Pape Gueye
39
Nicolas Jackson
53
Pape Gueye
58
Habib Diarra (Thay: Lamine Camara)
64
Nathanael Mbuku (Thay: Meschack Elia)
67
Joris Kayembe Ditu (Thay: Yoane Wissa)
74
Charles Pickel (Thay: Noah Sadiki)
74
Pape Sarr (Thay: Pape Gueye)
77
Cherif Ndiaye (Thay: Nicolas Jackson)
77
Fiston Mayele (Thay: Cedric Bakambu)
80
Pape Sarr (Thay: Pape Gueye)
83
Cheikh Sabaly (Thay: Sadio Mane)
85
Pape Sarr
87
Habib Diarra
89

Thống kê trận đấu DR Congo vs Senegal

số liệu thống kê
DR Congo
DR Congo
Senegal
Senegal
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát DR Congo vs Senegal

DR Congo (4-1-4-1): Dimitry Bertaud (16), Aaron Wan-Bissaka (2), Chancel Mbemba (22), Dylan Batubinsika (5), Arthur Masuaku (14), Samuel Moutoussamy (8), Mechak Elia (13), Edo Kayembe (4), Noah Sadiki (11), Yoane Wissa (20), Cedric Bakambu (17)

Senegal (4-3-3): Edouard Mendy (16), Krépin Diatta (15), Krépin Diatta (15), Abdoulaye Seck (4), Kalidou Koulibaly (3), Malick Diouf (2), Lamine Camara (8), Idrissa Gana Gueye (5), Pape Gueye (21), Sadio Mané (10), Sadio Mané (10), Nicolas Jackson (11), Nicolas Jackson (11), Iliman Ndiaye (13), Iliman Ndiaye (13)

DR Congo
DR Congo
4-1-4-1
16
Dimitry Bertaud
2
Aaron Wan-Bissaka
22
Chancel Mbemba
5
Dylan Batubinsika
14
Arthur Masuaku
8
Samuel Moutoussamy
13
Mechak Elia
4
Edo Kayembe
11
Noah Sadiki
20
Yoane Wissa
17
Cedric Bakambu
13
Iliman Ndiaye
13
Iliman Ndiaye
11
Nicolas Jackson
11
Nicolas Jackson
10
Sadio Mané
10
Sadio Mané
21
Pape Gueye
5
Idrissa Gana Gueye
8
Lamine Camara
2
Malick Diouf
3
Kalidou Koulibaly
4
Abdoulaye Seck
15
Krépin Diatta
15
Krépin Diatta
16
Edouard Mendy
Senegal
Senegal
4-3-3
Thay người
67’
Meschack Elia
Nathanaël Mbuku
64’
Lamine Camara
Diarra Mouhamadou
74’
Yoane Wissa
Joris Kayembe
77’
Pape Gueye
Pape Matar Sarr
74’
Noah Sadiki
Charles Pickel
77’
Nicolas Jackson
Cherif Ndiaye
74’
Yoane Wissa
Joris Kayembe
85’
Sadio Mane
Cheikh Sabaly
80’
Cedric Bakambu
Fiston Mayele
80’
Cedric Bakambu
Fiston Mayele
Cầu thủ dự bị
Timothy Fayulu
Pathé Ciss
Lionel Nzau Mpasi
Yehvann Diouf
Joris Kayembe
Mory Diaw
Steve Kapuadi
Ismail Jakobs
Gedeon Kalulu
Antoine Mendy
Charles Pickel
Moustapha Mbow
Samuel Essende
Diarra Mouhamadou
Aaron Tshibola
Cheikh Niasse
Nathanaël Mbuku
Pape Matar Sarr
Theo Bongonda
Pathé Ciss
Rocky Bushiri
Cheikh Sabaly
Fiston Mayele
Boulaye Dia
Joris Kayembe
Cherif Ndiaye
Fiston Mayele

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

CHAN Cup
23/01 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/06 - 2024
09/09 - 2025

Thành tích gần đây DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
08/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Senegal

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 2-0
CHAN Cup
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
23/08 - 2025
H1: 0-0
20/08 - 2025
H1: 0-0
12/08 - 2025
H1: 0-1
06/08 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow