Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả DR Congo vs Mauritania hôm nay 15-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 4, 15/11

Kết thúc

DR Congo

DR Congo

2 : 0

Mauritania

Mauritania

Hiệp một: 0-0
T4, 23:00 15/11/2023
Vòng 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Theo Bongonda (Thay: Meschack Elia)
55
Yoane Wissa
62
Souleymane Anne (Thay: Abdallahi Mahmoud)
72
Mouhamed Soueid (Thay: Aboubakary Koita)
75
Silas Katompa Mvumpa (Thay: Yoane Wissa)
76
Theo Bongonda
81
Aaron Tshibola (Thay: Gael Kakuta)
83
Fiston Mayele (Thay: Cedric Bakambu)
84
Amar Sidi Bouna (Thay: Souleymane Anne)
84
Cedric Bakambu
84
Cedric Bakambu
86
Henoc Inonga Baka
86
Henoc Inonga Baka
90+3'

Thống kê trận đấu DR Congo vs Mauritania

số liệu thống kê
DR Congo
DR Congo
Mauritania
Mauritania
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 7
37 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát DR Congo vs Mauritania

Thay người
55’
Meschack Elia
Theo Bongonda
72’
Amar Sidi Bouna
Souleymane Anne
76’
Yoane Wissa
Silas
75’
Aboubakary Koita
Mohamed Soueid
83’
Gael Kakuta
Aaron Tshibola
84’
Souleymane Anne
Amar Sidi Bouna
84’
Cedric Bakambu
Fiston Mayele
Cầu thủ dự bị
Theo Bongonda
Demine Saleck
Aaron Tshibola
Namori Diaw
Brian Jephte Bayeye
Souleymane Anne
Rocky Bushiri
Yassine Cheikh El Welly
Baggio Siadi
Bakari Camara
Dimitry Bertaud
Omare Gassama
Vital N'Simba
Aly Abeid
Simon Banza
Nouh Mohamed El Abd
Fiston Mayele
Bakary N'Diaye
Silas
Babacar Diop
Grady Diangana
Mohamed Soueid
Edo Kayembe
Amar Sidi Bouna
Edo Kayembe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
24/03 - 2023
29/03 - 2023
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/11 - 2023
26/03 - 2025

Thành tích gần đây DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
17/11 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
14/11 - 2025
15/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Mauritania

Giao hữu
15/11 - 2025
12/11 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
10/10 - 2025
10/09 - 2025
06/09 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
14/08 - 2025
07/08 - 2025
04/08 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow