Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả DR Congo vs Madagascar hôm nay 07-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 07/10

Kết thúc

DR Congo

DR Congo

2 : 0

Madagascar

Madagascar

Hiệp một: 1-0
T5, 20:00 07/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Chadrac Akolo
35
Dieumerci Mbokani
55
Marco Ilaimaharitra
76
(Pen) Dieumerci Mbokani
79
Ngonda Muzinga
87

Đội hình xuất phát DR Congo vs Madagascar

Thay người
0’
Herve Lomboto
0’
Mathyas Randriamamy
0’
Andre Bukia
0’
Razakanirina Rakotohasimbola
0’
Parfait Mandanda
0’
Ramanjary Theodin
0’
Arsene Zola Kiaku
0’
Tsito Razafindrasata
0’
Jordan Ikoko
0’
Tsiry Randriantsiferana
0’
Nathan Fasika
0’
Charles Henri Gladyson
0’
Jonathan Okita
0’
Sacha Vandersteene
46’
Fabrice N'Sakala
Ngonda Muzinga
61’
Paulin Voavy
Arnaud Randrianantenaina
59’
Cedric Bakambu
Ben Malango
61’
Hakim Abdallah
Tafitatania Fabrice Rakotondraibe
64’
Chadrac Akolo
Joel Ngandu Kayamba
69’
Njiva Rakotoharimalala
Bastien Hery
87’
Dieumerci Mbokani
Jackson Muleka
80’
Pascal Razakanantenaina
Lalaina Manampisoa
87’
Edo Kayembe
Fabrice Luamba Ngoma
Cầu thủ dự bị
Herve Lomboto
Mathyas Randriamamy
Jackson Muleka
Razakanirina Rakotohasimbola
Ben Malango
Ramanjary Theodin
Andre Bukia
Bastien Hery
Parfait Mandanda
Tsito Razafindrasata
Arsene Zola Kiaku
Lalaina Manampisoa
Ngonda Muzinga
Tsiry Randriantsiferana
Jordan Ikoko
Arnaud Randrianantenaina
Nathan Fasika
Tafitatania Fabrice Rakotondraibe
Fabrice Luamba Ngoma
Charles Henri Gladyson
Joel Ngandu Kayamba
Sacha Vandersteene
Jonathan Okita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
07/07 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/10 - 2021
10/10 - 2021
Giao hữu
08/06 - 2025

Thành tích gần đây DR Congo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
15/10 - 2025
H1: 1-0
10/10 - 2025
H1: 0-1
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0
07/08 - 2025
H1: 0-0
03/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
08/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Madagascar

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
H1: 2-0
08/10 - 2025
08/09 - 2025
H1: 0-1
CHAN Cup
30/08 - 2025
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow