Thứ Hai, 09/06/2025

Trực tiếp kết quả DR Congo vs Madagascar hôm nay 07-10-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 07/10

Kết thúc

DR Congo

DR Congo

2 : 0

Madagascar

Madagascar

Hiệp một: 1-0
T5, 20:00 07/10/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Chadrac Akolo
35
Dieumerci Mbokani
55
Marco Ilaimaharitra
76
(Pen) Dieumerci Mbokani
79
Ngonda Muzinga
87

Đội hình xuất phát DR Congo vs Madagascar

Thay người
0’
Herve Lomboto
0’
Mathyas Randriamamy
0’
Andre Bukia
0’
Razakanirina Rakotohasimbola
0’
Parfait Mandanda
0’
Ramanjary Theodin
0’
Arsene Zola Kiaku
0’
Tsito Razafindrasata
0’
Jordan Ikoko
0’
Tsiry Randriantsiferana
0’
Nathan Fasika
0’
Charles Henri Gladyson
0’
Jonathan Okita
0’
Sacha Vandersteene
46’
Fabrice N'Sakala
Ngonda Muzinga
61’
Paulin Voavy
Arnaud Randrianantenaina
59’
Cedric Bakambu
Ben Malango
61’
Hakim Abdallah
Tafitatania Fabrice Rakotondraibe
64’
Chadrac Akolo
Joel Ngandu Kayamba
69’
Njiva Rakotoharimalala
Bastien Hery
87’
Dieumerci Mbokani
Jackson Muleka
80’
Pascal Razakanantenaina
Lalaina Manampisoa
87’
Edo Kayembe
Fabrice Luamba Ngoma
Cầu thủ dự bị
Herve Lomboto
Mathyas Randriamamy
Jackson Muleka
Razakanirina Rakotohasimbola
Ben Malango
Ramanjary Theodin
Andre Bukia
Bastien Hery
Parfait Mandanda
Tsito Razafindrasata
Arsene Zola Kiaku
Lalaina Manampisoa
Ngonda Muzinga
Tsiry Randriantsiferana
Jordan Ikoko
Arnaud Randrianantenaina
Nathan Fasika
Tafitatania Fabrice Rakotondraibe
Fabrice Luamba Ngoma
Charles Henri Gladyson
Joel Ngandu Kayamba
Sacha Vandersteene
Jonathan Okita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
07/07 - 2019
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
07/10 - 2021
10/10 - 2021
Giao hữu
08/06 - 2025

Thành tích gần đây DR Congo

Giao hữu
08/06 - 2025
06/06 - 2025
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
21/03 - 2025
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1
Can Cup
19/11 - 2024
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
10/10 - 2024

Thành tích gần đây Madagascar

Giao hữu
08/06 - 2025
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
25/03 - 2025
CHAN Cup
29/12 - 2024
21/12 - 2024
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
14/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow