Benny 17 | |
Chrysovalantis Kapartis 17 | |
Avto 44 | |
Andreas Neofytou (Thay: Fernando Henrique) 46 | |
Nico Varela (Thay: Markos Charalambous) 46 | |
Berat Sadik 49 | |
Andreas Karamanolis 59 | |
Berat Sadik 61 | |
Marko Nunic (Thay: Chrysovalantis Kapartis) 66 | |
Matko Babic (Thay: Erhun Obanor) 66 | |
Dusko Trajcevski (Thay: Mesca) 73 | |
Juan Camilo Saiz (Thay: Ismail Sassi) 73 | |
Andreas Komodikis (Thay: Lewis Enoh) 77 | |
Tidjani Anane (Thay: Avto) 88 | |
Charalampos Kyriakou (Thay: Marios Stylianou) 88 | |
Georgios Economides (Thay: Benny) 90 |
Thống kê trận đấu Doxa Katokopia vs PAEEK
số liệu thống kê

Doxa Katokopia

PAEEK
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Doxa Katokopia vs PAEEK
| Thay người | |||
| 73’ | Ismail Sassi Juan Camilo Saiz | 46’ | Fernando Henrique Andreas Neofytou |
| 73’ | Mesca Dusko Trajcevski | 46’ | Markos Charalambous Nico Varela |
| 88’ | Avto Tidjani Anane | 66’ | Erhun Obanor Matko Babic |
| 88’ | Marios Stylianou Charalampos Kyriakou | 66’ | Chrysovalantis Kapartis Marko Nunic |
| 90’ | Benny Georgios Economides | 77’ | Lewis Enoh Andreas Komodikis |
| Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Priniotaki | Panagiotis Panagiotou | ||
Juan Camilo Saiz | Konstantinos Mavromoustakos | ||
Tidjani Anane | Andreas Neofytou | ||
Georgios Economides | Thijs Timmermans | ||
Marko Adamovic | Matko Babic | ||
Jean-Armel Drole | Marko Nunic | ||
Dusko Trajcevski | Uros Cosic | ||
Charalampos Kyriakou | Marios Demetriou | ||
Giorgos Pontikou | Carlos Dias | ||
Nico Varela | |||
Andreas Komodikis | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây PAEEK
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch