Ernest Nyarko (Thay: Brice Dja Djedje) 17 | |
Adil Nabi 38 | |
Lucas Ramos 44 | |
Ernest Asante 45+2' | |
Ernest Nyarko 45+3' | |
Habib Oueslati 45+5' | |
Konstantinos Kastanas (Thay: Benson Anang) 58 | |
Gleofilo Vlijter (Thay: Nikola Trujic) 60 | |
Calin Popescu (Thay: Georgios Katsiati) 65 | |
Calin Popescu 68 | |
Eduardo Nardini 76 | |
Evangelos Kyriakou (Thay: Dimitar Velkovski) 78 | |
Nicolai Skoglund (Thay: Ernest Nyarko) 78 | |
Lukas Brambilla (Thay: Habib Oueslati) 84 | |
Lukas Brambilla 90+3' |
Thống kê trận đấu Doxa Katokopia vs Othellos Athienou
số liệu thống kê

Doxa Katokopia

Othellos Athienou
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 22
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Doxa Katokopia vs Othellos Athienou
| Thay người | |||
| 17’ | Nicolai Skoglund Master Ernest Antwi Nyarko | 58’ | Benson Anang Konstantinos Kastanas |
| 60’ | Nikola Trujic Gleofilo Vlijter | 65’ | Georgios Katsiati Calin Popescu |
| 78’ | Dimitar Velkovski Evangelos Kyriakou | 84’ | Habib Oueslati Lukas Pivetta Brambilla |
| 78’ | Ernest Nyarko Nicolai Skoglund | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Panagiotis Kyriakou | Panagiotis Panagiotou | ||
Gleofilo Vlijter | Dimitris Tziakouris | ||
Charis Kyriakou | Lampros Ioannou | ||
Evangelos Kyriakou | Konstantinos Venizelou | ||
Master Ernest Antwi Nyarko | Antonis Marios Mitsis | ||
Musa Muhammed Shehu | Konstantinos Kastanas | ||
Aleksa Puric | Calin Popescu | ||
Adnan Secerovic | Lukas Pivetta Brambilla | ||
Aleksandar Pantic | Jeremy Corinus | ||
Nicolai Skoglund | Zelu | ||
Alexandros Antoniou | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Othellos Athienou
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch