Michal Duris 20 | |
Michal Duris 23 | |
Andreas Neophytou 39 | |
Berat Sadik 42 | |
Benjamin Asamoah (Thay: Tidjani Anane) 46 | |
Nikola Trujic 55 | |
Samir Ben Sallam (Thay: Georgios Economides) 68 | |
Rasheed Oreoluwa Yusuf (Thay: Danzell Gravenberch) 68 | |
Samir Ben Sallam (Thay: Georgios Economides) 71 | |
Rasheed Oreoluwa Yusuf (Thay: Danzell Gravenberch) 71 | |
Ernest Asante 75 | |
Christian Ilic (Thay: Benny) 82 | |
Sebastian Herrera (Thay: Nikola Trujic) 83 | |
Bojan Kovacevic 85 | |
Christian Ilic (Thay: Benny) 86 | |
Sebastian Herrera (Thay: Nikola Trujic) 86 | |
Souleymane Coulibaly (Thay: Aboubacar Doumbia) 87 | |
Angelis Angeli (Thay: Andreas Neophytou) 87 | |
Marios Stylianou 90 | |
Juhani Ojala (Thay: Dusko Trajcevski) 90 | |
Mesca (Thay: Ernest Asante) 90 | |
Souleymane Coulibaly (Thay: Aboubacar Doumbia) 90 | |
Nikolaos Kaltsas (Thay: Andreas Neophytou) 90 | |
Nikolaos Kaltsas 90+2' | |
Semir Kerla 90+3' |
Thống kê trận đấu Doxa Katokopia vs Karmiotissa Pano Polemidion
số liệu thống kê

Doxa Katokopia

Karmiotissa Pano Polemidion
54 Kiểm soát bóng 46
0 Phạm lỗi 0
29 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Doxa Katokopia vs Karmiotissa Pano Polemidion
| Thay người | |||
| 46’ | Tidjani Anane Benjamin Akoto Asamoah | 71’ | Georgios Economides Samir Ben Sallam |
| 86’ | Benny Christian Ilic | 71’ | Danzell Gravenberch Rasheed Yusuf |
| 86’ | Nikola Trujic Sebastian Herera Cardona | 90’ | Andreas Neophytou Nikolaos Kaltsas |
| 90’ | Ernest Asante Mesca | 90’ | Aboubacar Doumbia Souleymane Coulibaly |
| 90’ | Dusko Trajcevski Juhani Ojala | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Berat Sadik | Nikolaos Kaltsas | ||
Mac Bean Naggar | Samir Ben Sallam | ||
Fawaz Abdullahi | Rasheed Yusuf | ||
Mesca | Angelis Charalambous | ||
Giorgos Pavlides | Souleymane Coulibaly | ||
Khaled Adenon | Andreas Avraam | ||
Benny | Theodoros Andronikou | ||
Tidjani Anane | Tomas Hubocan | ||
Nikola Trujic | Martin Lukov | ||
Damjan Siskovski | Alexander Matija Spoljaric | ||
Bojan Kovacevic | |||
Marios Fasouliotis | |||
Christian Ilic | |||
Benjamin Akoto Asamoah | |||
Sebastian Herera Cardona | |||
Juhani Ojala | |||
Theodoros Constantinou | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Hạng 2 Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch