![]() Andreas Karamanolis 30 | |
![]() Berat Sadik 45+1' | |
![]() Jawad El Jemili 61 | |
![]() Bojan Kovacevic 62 | |
![]() Iasonas Pikis (Thay: Lois Fauriel) 62 | |
![]() Jawad El Jemili (Thay: Reginaldo Ramires) 62 | |
![]() Alex Sobczyk (Thay: Tidjani Anane) 64 | |
![]() Mesca (Thay: Theodoros Iosifidis) 64 | |
![]() Khaled Adenon 75 | |
![]() Dusko Trajcevski (Thay: Alex Vallejo) 81 | |
![]() Benny (Thay: Benjamin Asamoah) 81 | |
![]() Jawad El Jemili 87 | |
![]() Fawaz Abdullahi 88 | |
![]() Davi Araujo (Thay: Rodrigo Varanda) 90 | |
![]() Diego Mesen 90 | |
![]() Diego Mesen (Thay: Khaled Adenon) 90 |
Thống kê trận đấu Doxa Katokopia vs Akritas Chlorakas
số liệu thống kê

Doxa Katokopia

Akritas Chlorakas
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Doxa Katokopia vs Akritas Chlorakas
Thay người | |||
64’ | Tidjani Anane Alex Sobczyk | 62’ | Reginaldo Ramires Jawad El Jemili Setti |
64’ | Theodoros Iosifidis Mesca | 62’ | Lois Fauriel Iasonas Pikis |
81’ | Alex Vallejo Dusko Trajchevski | 90’ | Rodrigo Varanda Davi Machado dos Santos Araujo |
81’ | Benjamin Asamoah Benny | ||
90’ | Khaled Adenon Diego Mesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgos Pavlides | Nikita Roman Dubov | ||
Revazi Injgia | Magomedkhabib Abdusalamov | ||
Ibrahim Kargbo | Ibrahim Pekegnon Kone | ||
Alex Sobczyk | Guilherme Vicentini | ||
Dusko Trajchevski | Akos Onodi | ||
Mesca | Jawad El Jemili Setti | ||
Marios Stylianou | Juninho Carpina | ||
Marios Fasouliotis | Giorgos Vasou | ||
Johan Rodallega | Vasos Dimosthenous | ||
Dimitrios Priniotakis | Wilguens Paugain | ||
Benny | Davi Machado dos Santos Araujo | ||
Diego Mesen | Iasonas Pikis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Akritas Chlorakas
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | T B T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 13 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | T T T B T |
4 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T H B T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | H T H T B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B T T H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -4 | 7 | H T B B T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B B T T B |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | T B H B B |
11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | H B B B T | |
12 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | H B H B B |
14 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại