Alex Opoku Sarfo 9 | |
Giannis Chatzivasilis 19 | |
Evangelos Kyriakou 31 | |
Bryan Alceus (Thay: Evangelos Kyriakou) 35 | |
Mark Sifneos 37 | |
Marios Stylianou 43 | |
Gleofilo Hasselbaink (Thay: Ernest Nyarko) 46 | |
Ernest Asante 60 | |
Nicolas Diguiny (Thay: Giannis Chatzivasilis) 63 | |
Gleofilo Hasselbaink 68 | |
Andreas Frangos (Thay: Martin Slogar) 69 | |
Rasheed Oreoluwa Yusuf (Thay: Alex Opoku Sarfo) 77 | |
Guessouma Fofana (Thay: Dusko Trajcevski) 84 | |
Musa Muhammed (Thay: Adil Nabi) 84 | |
Guessouma Fofana 85 | |
Musa Muhammed 85 | |
Guessouma Fofana 86 | |
Yair Castro 88 | |
Brice Dja Djedje 90 | |
Brice Dja Djedje (Thay: Marios Stylianou) 90 |
Thống kê trận đấu Doxa Katokopia vs AEZ Zakakiou
số liệu thống kê

Doxa Katokopia

AEZ Zakakiou
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 17
33 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Doxa Katokopia vs AEZ Zakakiou
| Thay người | |||
| 35’ | Evangelos Kyriakou Bryan Alceus | 63’ | Giannis Chatzivasilis Nicolas Diguiny |
| 46’ | Ernest Nyarko Gleofilo Hasselbaink | 69’ | Martin Slogar Andreas Frangos |
| 84’ | Adil Nabi Musa Muhammed Shehu | 77’ | Alex Opoku Sarfo Rasheed Yusuf |
| 84’ | Dusko Trajcevski Guessouma Fofana | ||
| 90’ | Marios Stylianou Brice Dja Djedje | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Adnan Secerovic | Bojan Milosavljevic | ||
Gleofilo Hasselbaink | Alkiviades Christofi | ||
Bryan Alceus | Matingo Valdy | ||
Aleksa Puric | Theodoros Iosifidis | ||
Musa Muhammed Shehu | Konstantinos Michailidis | ||
Panagiotis Kyriakou | Andreas Frangos | ||
Alexandros Antoniou | Kyriakos Antoniou | ||
Brice Dja Djedje | Evagoras Antoniou | ||
Guessouma Fofana | Andreas Kkostis | ||
Nicolas Diguiny | |||
Fostave Mabani | |||
Francisco Roldan | |||
Rasheed Yusuf | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây AEZ Zakakiou
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch