Thứ Sáu, 17/10/2025
Donyell Malen (Kiến tạo: Jude Bellingham)
37
Jude Bellingham
42
Matheus Luiz
42
Mats Hummels
59
Neto
90

Thống kê trận đấu Dortmund vs Sporting

số liệu thống kê
Dortmund
Dortmund
Sporting
Sporting
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 6
22 Ném biên 22
7 Việt vị 3
27 Chuyền dài 18
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 1
8 Phản công 8
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 1
2 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
19/10 - 2016
03/11 - 2016
29/09 - 2021
25/11 - 2021
12/02 - 2025
20/02 - 2025

Thành tích gần đây Dortmund

Bundesliga
04/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
Bundesliga
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
Bundesliga
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
DFB Cup
19/08 - 2025
Giao hữu
10/08 - 2025

Thành tích gần đây Sporting

VĐQG Bồ Đào Nha
06/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Bồ Đào Nha
28/09 - 2025
23/09 - 2025
Champions League
19/09 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
18/08 - 2025
H1: 3-0
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich220066
2Real MadridReal Madrid220066
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain220056
4InterInter220056
5ArsenalArsenal220046
6QarabagQarabag220036
7DortmundDortmund211034
8Man CityMan City211024
9TottenhamTottenham211014
10AtleticoAtletico210133
11NewcastleNewcastle210133
12MarseilleMarseille210133
13Club BruggeClub Brugge210123
14SportingSporting210123
15E.FrankfurtE.Frankfurt210103
16BarcelonaBarcelona210103
17LiverpoolLiverpool210103
18ChelseaChelsea2101-13
19NapoliNapoli2101-13
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2101-23
21GalatasarayGalatasaray2101-33
22AtalantaAtalanta2101-33
23JuventusJuventus202002
24Bodoe/GlimtBodoe/Glimt202002
25LeverkusenLeverkusen202002
26VillarrealVillarreal2011-11
27PSVPSV2011-21
28FC CopenhagenFC Copenhagen2011-21
29OlympiacosOlympiacos2011-21
30AS MonacoAS Monaco2011-31
31Slavia PragueSlavia Prague2011-31
32Pafos FCPafos FC2011-41
33BenficaBenfica2002-20
34Athletic ClubAthletic Club2002-50
35AjaxAjax2002-60
36Kairat AlmatyKairat Almaty2002-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow