Thống kê kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 50%, RB Leipzig: 50%.
![]() Nico Schlotterbeck 6 | |
![]() Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Forzan Assan Ouedraogo) 7 | |
![]() Christoph Baumgartner 21 | |
![]() Yan Couto (Kiến tạo: Serhou Guirassy) 23 | |
![]() Ridle Baku 54 | |
![]() Julian Ryerson (Thay: Yan Couto) 60 | |
![]() Ezechiel Banzuzi (Thay: Forzan Assan Ouedraogo) 67 | |
![]() Yan Diomande (Thay: Antonio Nusa) 67 | |
![]() Jobe Bellingham (Thay: Felix Nmecha) 70 | |
![]() Julian Brandt (Thay: Karim Adeyemi) 70 | |
![]() Fabio Silva (Thay: Serhou Guirassy) 81 | |
![]() Pascal Gross (Thay: Maximilian Beier) 81 | |
![]() Ezechiel Banzuzi 86 | |
![]() Conrad Harder (Thay: Johan Bakayoko) 89 | |
![]() Andrija Maksimovic (Thay: Romulo Cruz) 90 |
Thống kê trận đấu Dortmund vs RB Leipzig


Diễn biến Dortmund vs RB Leipzig
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 51%, RB Leipzig: 49%.
Waldemar Anton giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
David Raum thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được vị trí của đồng đội nào.
Nico Schlotterbeck từ Borussia Dortmund cắt bóng thành công một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Borussia Dortmund: 51%, RB Leipzig: 49%.
Phát bóng lên cho RB Leipzig.
Borussia Dortmund đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Conrad Harder bị phạt vì đẩy Nico Schlotterbeck.
Ezechiel Banzuzi thắng trong pha không chiến với Jobe Bellingham.
Romulo Cruz rời sân để nhường chỗ cho Andrija Maksimovic trong một sự thay đổi chiến thuật.
Willi Orban từ RB Leipzig bị thổi việt vị.
Đường chuyền của David Raum từ RB Leipzig thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt cho Borussia Dortmund khi Marcel Sabitzer phạm lỗi với Romulo Cruz.
Phát bóng lên cho RB Leipzig.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Peter Gulacsi thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Ramy Bensebaini sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Peter Gulacsi đã kiểm soát được.
Ezechiel Banzuzi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Julian Ryerson tạt bóng từ quả phạt góc bên phải, nhưng không đến được đồng đội.
Đội hình xuất phát Dortmund vs RB Leipzig
Dortmund (3-4-2-1): Gregor Kobel (1), Waldemar Anton (3), Nico Schlotterbeck (4), Ramy Bensebaini (5), Yan Couto (2), Marcel Sabitzer (20), Felix Nmecha (8), Daniel Svensson (24), Karim Adeyemi (27), Maximilian Beier (14), Serhou Guirassy (9)
RB Leipzig (4-3-3): Péter Gulácsi (1), Ridle Baku (17), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Nicolas Seiwald (13), Assan Ouedraogo (20), Christoph Baumgartner (14), Johan Bakayoko (9), Rômulo (40), Antonio Nusa (7)


Thay người | |||
60’ | Yan Couto Julian Ryerson | 67’ | Forzan Assan Ouedraogo Ezechiel Banzuzi |
70’ | Felix Nmecha Jobe Bellingham | 67’ | Antonio Nusa Yan Diomande |
70’ | Karim Adeyemi Julian Brandt | 89’ | Johan Bakayoko Conrad Harder |
81’ | Maximilian Beier Pascal Groß | 90’ | Romulo Cruz Andrija Maksimovic |
81’ | Serhou Guirassy Fábio Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Meyer | Maarten Vandevoordt | ||
Niklas Süle | El Chadaille Bitshiabu | ||
Julian Ryerson | Lukas Klostermann | ||
Salih Özcan | Ezechiel Banzuzi | ||
Jobe Bellingham | Andrija Maksimovic | ||
Pascal Groß | Conrad Harder | ||
Carney Chukwuemeka | Tidiam Gomis | ||
Fábio Silva | Yan Diomande | ||
Julian Brandt | Amadou Haidara |
Tình hình lực lượng | |||
Aaron Anselmino Chấn thương cơ | Max Finkgrafe Không xác định | ||
Emre Can Chấn thương háng | Benjamin Henrichs Chấn thương gân Achilles | ||
Julien Duranville Chấn thương vai | Kosta Nedeljkovic Chấn thương đầu gối | ||
Kevin Kampl Không xác định | |||
Xaver Schlager Va chạm | |||
Timo Werner Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Dortmund vs RB Leipzig
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Dortmund
Thành tích gần đây RB Leipzig
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | T B T T T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T H B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | T B B T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | B B T H T |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T B B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | H T B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B B T H B |
14 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | H H B B B |
16 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | H B T B B |
17 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -7 | 3 | B B H B H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại