Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Connor Wood 17 | |
![]() Tom Davies 24 | |
![]() Joseph Olowu (Kiến tạo: Jay McGrath) 39 | |
![]() Sam Finley 45+1' | |
![]() Owen Bailey 46 | |
![]() Tom Davies 54 | |
![]() Declan Drysdale (Thay: Omari Patrick) 56 | |
![]() Patrick Kelly (Kiến tạo: Luke Molyneux) 66 | |
![]() Kyle Hurst (Thay: Jordan Gibson) 73 | |
![]() Joe Ironside (Thay: Billy Sharp) 73 | |
![]() Sol Solomon (Thay: Sam Finley) 76 | |
![]() Josh Davison (Thay: Kristian Dennis) 76 | |
![]() Cameron Norman (Thay: Connor Wood) 76 | |
![]() Kyle Hurst (Kiến tạo: George Broadbent) 77 | |
![]() Joe Sbarra (Thay: Patrick Kelly) 81 | |
![]() James Maxwell (Thay: Brandon Fleming) 81 | |
![]() Josh Hawkes (Thay: Harvey Saunders) 82 | |
![]() Ben Close (Thay: George Broadbent) 82 | |
![]() Sol Solomon (Kiến tạo: Josh Davison) 83 |
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers


Diễn biến Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers
Josh Davison đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sol Solomon ghi bàn!
George Broadbent rời sân và được thay thế bởi Ben Close.
Harvey Saunders rời sân và được thay thế bởi Josh Hawkes.
Brandon Fleming rời sân và được thay thế bởi James Maxwell.
Patrick Kelly rời sân và được thay thế bởi Joe Sbarra.
George Broadbent đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kyle Hurst ghi bàn!
Connor Wood rời sân và được thay thế bởi Cameron Norman.
Kristian Dennis rời sân và được thay thế bởi Josh Davison.
Sam Finley rời sân và được thay thế bởi Sol Solomon.
Billy Sharp rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Kyle Hurst.
Luke Molyneux đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrick Kelly ghi bàn!
Omari Patrick rời sân và được thay thế bởi Declan Drysdale.

THẺ ĐỎ! - Tom Davies nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Owen Bailey.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Tranmere Rovers
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Josh Emmanuel (34), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), Brandon Fleming (27), Owen Bailey (17), Patrick Kelly (22), Luke Molyneux (7), George Broadbent (8), Jordan Gibson (11), Billy Sharp (14)
Tranmere Rovers (4-2-3-1): Luke McGee (1), Lee O'Connor (22), Tom Davies (5), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Sam Finley (17), Chris Merrie (16), Kristian Dennis (14), Connor Jennings (18), Omari Patrick (30), Harvey Saunders (19)


Thay người | |||
73’ | Jordan Gibson Kyle Hurst | 56’ | Omari Patrick Declan Drysdale |
73’ | Billy Sharp Joe Ironside | 76’ | Kristian Dennis Josh Davison |
81’ | Brandon Fleming James Maxwell | 76’ | Connor Wood Cameron Norman |
81’ | Patrick Kelly Joe Sbarra | 76’ | Sam Finley Sol Solomon |
82’ | George Broadbent Ben Close | 82’ | Harvey Saunders Josh Hawkes |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Joe Murphy | ||
Tom Anderson | Zak Bradshaw | ||
Ben Close | Josh Davison | ||
Kyle Hurst | Declan Drysdale | ||
Joe Ironside | Josh Hawkes | ||
James Maxwell | Cameron Norman | ||
Joe Sbarra | Sol Solomon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại