Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kion Etete 13 | |
![]() Owen Bailey (Kiến tạo: James Maxwell) 26 | |
![]() Marvin Kaleta (Thay: Martin Sherif) 46 | |
![]() Ben Close (Thay: Harry Clifton) 69 | |
![]() Damola Ajayi (Thay: Jordan Gibson) 69 | |
![]() Jamal Baptiste (Thay: Zak Jules) 71 | |
![]() Jordan Hugill (Thay: Joe Rafferty) 71 | |
![]() George Broadbent 73 | |
![]() Jay McGrath (Thay: Glenn Middleton) 84 | |
![]() Jack Senior (Thay: James Maxwell) 84 | |
![]() Brandon Hanlan (Thay: Billy Sharp) 84 | |
![]() Damola Ajayi 85 | |
![]() Jack Senior 87 | |
![]() Ciaran McGuckin (Thay: Kion Etete) 90 |
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Rotherham United


Diễn biến Doncaster Rovers vs Rotherham United
Kion Etete rời sân và được thay thế bởi Ciaran McGuckin.

Thẻ vàng cho Jack Senior.

Thẻ vàng cho Damola Ajayi.
Billy Sharp rời sân và được thay thế bởi Brandon Hanlan.
James Maxwell rời sân và được thay thế bởi Jack Senior.
Glenn Middleton rời sân và được thay thế bởi Jay McGrath.

Thẻ vàng cho George Broadbent.
Joe Rafferty rời sân và được thay thế bởi Jordan Hugill.
Zak Jules rời sân và được thay thế bởi Jamal Baptiste.
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Damola Ajayi.
Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi Ben Close.
Martin Sherif rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
James Maxwell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Owen Bailey đã ghi bàn!

V À A A A O O O Doncaster ghi bàn.

Kion Etete nhận thẻ vàng.
Dru Yearwood (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Harry Clifton (Doncaster Rovers) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Rotherham United
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Thimothée Lo-Tutala (29), James Maxwell (3), Owen Bailey (4), Connor O'Riordan (12), Tom Nixon (16), Matty Pearson (5), George Broadbent (8), Harry Clifton (15), Glenn Middleton (17), Billy Sharp (14), Jordan Gibson (11)
Rotherham United (5-3-2): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Zak Jules (3), Denzel Hall (22), Reece James (6), Ar'jany Martha (11), Shaun McWilliams (17), Dru Yearwood (16), Joe Powell (7), Kion Etete (29), Martin Sherif (20)


Thay người | |||
69’ | Jordan Gibson Oyindamola Ajayi | 46’ | Martin Sherif Marvin Kaleta |
69’ | Harry Clifton Ben Close | 71’ | Zak Jules Jamal Baptiste |
84’ | Glenn Middleton Jay McGrath | 71’ | Joe Rafferty Jordan Hugill |
84’ | Billy Sharp Brandon Hanlan | 90’ | Kion Etete Ciaran McGuckin |
84’ | James Maxwell Jack Senior |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Ted Cann | ||
Jay McGrath | Jamal Baptiste | ||
Brandon Hanlan | Marvin Kaleta | ||
Charles Crewe | Jack Holmes | ||
Oyindamola Ajayi | Liam Kelly | ||
Jack Senior | Jordan Hugill | ||
Ben Close | Ciaran McGuckin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại