Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robert Street 34 | |
![]() Robert Street 46 | |
![]() Kai Whitmore (Thay: James Clarke) 57 | |
![]() Noah Mawene (Thay: Josh Martin) 57 | |
![]() Anthony Driscoll-Glennon (Thay: Bobby Kamwa) 70 | |
![]() Michael Spellman (Thay: Cameron Evans) 71 | |
![]() Joe Sbarra (Thay: Harry Clifton) 74 | |
![]() Luke Molyneux (Kiến tạo: Jordan Gibson) 78 | |
![]() Ethan Ennis (Thay: Luke Molyneux) 82 | |
![]() Billy Sharp (Thay: Robert Street) 82 | |
![]() Charlie Crew (Thay: Owen Bailey) 82 | |
![]() Cameron Antwi 84 | |
![]() Joe Ironside (Thay: Jordan Gibson) 88 |
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Newport County


Diễn biến Doncaster Rovers vs Newport County
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Joe Ironside.

Thẻ vàng cho Cameron Antwi.
Owen Bailey rời sân và được thay thế bởi Charlie Crew.
Robert Street rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Ethan Ennis.
Jordan Gibson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luke Molyneux đã ghi bàn!
Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi Joe Sbarra.
Cameron Evans rời sân và được thay thế bởi Michael Spellman.
Bobby Kamwa rời sân và được thay thế bởi Anthony Driscoll-Glennon.
Josh Martin rời sân và được thay thế bởi Noah Mawene.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi Kai Whitmore.

V À A A O O O - Robert Street đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Robert Street đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Newport County
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Robert Street (9)
Newport County (3-4-3): Nick Townsend (1), Kyle Jameson (23), James Clarke (5), Matthew Baker (4), Joe Thomas (12), Shane McLoughlin (19), Josh Martin (8), Cameron Evans (26), Bobby Kamwa (7), David Ajiboye (44), Cameron Antwi (11)


Thay người | |||
74’ | Harry Clifton Joe Sbarra | 57’ | James Clarke Kai Whitmore |
82’ | Robert Street Billy Sharp | 57’ | Josh Martin Noah Mawene |
82’ | Luke Molyneux Ethan Ennis | 70’ | Bobby Kamwa Anthony Driscoll-Glennon |
82’ | Owen Bailey Charles Crewe | 71’ | Cameron Evans Michael Spellman |
88’ | Jordan Gibson Joe Ironside |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Lewis Webb | ||
Tom Anderson | Jaden Warner | ||
Joe Sbarra | Kai Whitmore | ||
Billy Sharp | Michael Spellman | ||
Ethan Ennis | Noah Mawene | ||
Joe Ironside | Geoffroy Bony | ||
Charles Crewe | Anthony Driscoll-Glennon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại