Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joe Ironside 31 | |
![]() Robert Street (Thay: Ethan Ennis) 55 | |
![]() Scott Hogan (Kiến tạo: Alex Gilbey) 58 | |
![]() Liam Kelly (Thay: Jay Williams) 59 | |
![]() Tommi O'Reilly (Thay: Joe White) 59 | |
![]() Jack Sanders 70 | |
![]() Robert Street (Kiến tạo: Jay McGrath) 73 | |
![]() Callum Hendry 76 | |
![]() George Broadbent (Thay: Charlie Crew) 77 | |
![]() Harry Clifton (Thay: Patrick Kelly) 77 | |
![]() Billy Sharp (Thay: Joe Ironside) 77 | |
![]() Ellis Harrison (Thay: Callum Hendry) 80 | |
![]() Joe Tomlinson 84 | |
![]() Jordan Gibson (Thay: Luke Molyneux) 90 |
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs MK Dons


Diễn biến Doncaster Rovers vs MK Dons
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Jordan Gibson.

Thẻ vàng cho Joe Tomlinson.
Callum Hendry rời sân và được thay thế bởi Ellis Harrison.
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
Patrick Kelly rời sân và được thay thế bởi Harry Clifton.
Charlie Crew rời sân và được thay thế bởi George Broadbent.

Thẻ vàng cho Callum Hendry.
Jay McGrath đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Street đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jack Sanders.
Joe White rời sân và được thay thế bởi Tommi O'Reilly.
Jay Williams rời sân và được thay thế bởi Liam Kelly.
Alex Gilbey đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Scott Hogan đã ghi bàn!
Ethan Ennis rời sân và được thay thế bởi Robert Street.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Joe Ironside đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs MK Dons
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), Charles Crewe (27), Luke Molyneux (7), Patrick Kelly (22), Ethan Ennis (18), Joe Ironside (20)
MK Dons (3-4-2-1): Tom McGill (1), Jay Williams (42), Jack Sanders (32), Nico Lawrence (26), Connor Lemonheigh-Evans (24), Joe Tomlinson (14), Joe White (27), Dan Crowley (11), Scott Hogan (29), Alex Gilbey (8), Callum Hendry (22)


Thay người | |||
55’ | Ethan Ennis Robert Street | 59’ | Jay Williams Liam Kelly |
77’ | Charlie Crew George Broadbent | 59’ | Joe White Tommi O'Reilly |
77’ | Joe Ironside Billy Sharp | 80’ | Callum Hendry Ellis Harrison |
77’ | Patrick Kelly Harry Clifton | ||
90’ | Luke Molyneux Jordan Gibson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Sebastian Stacey | ||
Tom Anderson | Ellis Harrison | ||
George Broadbent | Liam Kelly | ||
Robert Street | Aaron Nemane | ||
Jordan Gibson | Tommi O'Reilly | ||
Billy Sharp | Kane Thompson-Sommers | ||
Harry Clifton | Charlie Waller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây MK Dons
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại