Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Harry Clifton (Thay: Joe Sbarra) 65 | |
![]() Jack Muldoon (Thay: Oliver Sanderson) 66 | |
![]() Dean Cornelius (Thay: James Daly) 66 | |
![]() Billy Sharp (Thay: Joe Ironside) 72 | |
![]() Robert Street (Thay: Ethan Ennis) 72 | |
![]() Jasper Moon 74 | |
![]() Jordan Gibson (Thay: Charlie Crew) 81 | |
![]() James Belshaw 84 | |
![]() Harry Clifton (Kiến tạo: Jordan Gibson) 86 |
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Harrogate Town


Diễn biến Doncaster Rovers vs Harrogate Town
Jordan Gibson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Harry Clifton ghi bàn!

Thẻ vàng cho James Belshaw.
Charlie Crew rời sân và được thay thế bởi Jordan Gibson.

Thẻ vàng cho Jasper Moon.
Ethan Ennis rời sân và được thay thế bởi Robert Street.
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
James Daly rời sân và được thay thế bởi Dean Cornelius.
Oliver Sanderson rời sân và được thay thế bởi Jack Muldoon.
Joe Sbarra rời sân và được thay thế bởi Harry Clifton.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Harrogate Town
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), Charles Crewe (27), Luke Molyneux (7), Ethan Ennis (18), Joe Sbarra (10), Joe Ironside (20)
Harrogate Town (4-4-2): James Belshaw (31), Toby Sims (14), Anthony O'Connor (15), Jasper Moon (5), Bryant Bilongo (20), James Daly (11), Bryn Morris (28), Levi Sutton (17), Ellis Taylor (21), Oliver Sanderson (16), Josh March (24)


Thay người | |||
65’ | Joe Sbarra Harry Clifton | 66’ | James Daly Dean Cornelius |
72’ | Ethan Ennis Robert Street | 66’ | Oliver Sanderson Jack Muldoon |
72’ | Joe Ironside Billy Sharp | ||
81’ | Charlie Crew Jordan Gibson |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Mark Oxley | ||
Tom Anderson | Zico Asare | ||
George Broadbent | Stephen Dooley | ||
Robert Street | Dean Cornelius | ||
Jordan Gibson | Jack Muldoon | ||
Billy Sharp | Thomas Hill | ||
Harry Clifton | Tom Cursons |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây Harrogate Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại