Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jack Senior (Thay: James Maxwell) 33 | |
![]() Justin Obikwu (Kiến tạo: Danny Rose) 38 | |
![]() (og) Joseph Olowu 47 | |
![]() Danny Rose 51 | |
![]() Robert Street (Thay: Jordan Gibson) 54 | |
![]() George Broadbent (Thay: Charlie Crew) 54 | |
![]() Patrick Kelly (Thay: Harry Clifton) 54 | |
![]() Billy Sharp (Thay: Joe Ironside) 65 | |
![]() Tyrell Warren (Thay: Harvey Rodgers) 72 | |
![]() Callum Ainley (Thay: Kieran Green) 73 | |
![]() Curtis Thompson (Thay: George McEachran) 76 | |
![]() Luca Barrington (Thay: Justin Obikwu) 76 | |
![]() Luke Molyneux 82 | |
![]() Robert Street (Kiến tạo: Luke Molyneux) 85 | |
![]() Darragh Burns (Thay: Danny Rose) 86 |
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Grimsby Town


Diễn biến Doncaster Rovers vs Grimsby Town
Danny Rose rời sân và được thay thế bởi Darragh Burns.
Luke Molyneux đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Robert Street ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luke Molyneux.
Justin Obikwu rời sân và được thay thế bởi Luca Barrington.
George McEachran rời sân và được thay thế bởi Curtis Thompson.
Kieran Green rời sân và được thay thế bởi Callum Ainley.
Harvey Rodgers rời sân và được thay thế bởi Tyrell Warren.
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi Patrick Kelly.
Charlie Crew rời sân và được thay thế bởi George Broadbent.
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Robert Street.

Thẻ vàng cho Danny Rose.
![V À A A O O O - [player1] ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Danny Rose đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Justin Obikwu ghi bàn!
James Maxwell rời sân và được thay thế bởi Jack Senior.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Grimsby Town
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Tom Anderson (4), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), Charles Crewe (27), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Joe Ironside (20)
Grimsby Town (3-4-1-2): Jordan Wright (1), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), Jason Svanthorsson (11), Denver Hume (33), George McEachran (20), Evan Khouri (30), Kieran Green (4), Danny Rose (32), Justin Obikwu (9)


Thay người | |||
33’ | James Maxwell Jack Senior | 72’ | Harvey Rodgers Tyrell Warren |
54’ | Charlie Crew George Broadbent | 73’ | Kieran Green Callum Ainley |
54’ | Jordan Gibson Robert Street | 76’ | Justin Obikwu Luca Barrington |
54’ | Harry Clifton Patrick Kelly | 76’ | George McEachran Curtis Thompson |
65’ | Joe Ironside Billy Sharp | 86’ | Danny Rose Darragh Burns |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Sebastian Auton | ||
George Broadbent | Tyrell Warren | ||
Robert Street | Luca Barrington | ||
Joe Sbarra | Curtis Thompson | ||
Billy Sharp | Darragh Burns | ||
Patrick Kelly | Jayden Luker | ||
Jack Senior | Callum Ainley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại