Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Owen Bailey (Kiến tạo: James Maxwell) 44 | |
![]() Mark Helm (Thay: Liam Shaw) 57 | |
![]() Matthew Virtue (Thay: Danny Mayor) 57 | |
![]() Matthew Virtue (Kiến tạo: Ryan Graydon) 62 | |
![]() Ronan Coughlan (Thay: Kian Harratt) 70 | |
![]() Ryan Broom (Thay: Elliot Bonds) 70 | |
![]() Patrick Kelly (Thay: George Broadbent) 72 | |
![]() Billy Sharp (Thay: Joe Ironside) 73 | |
![]() Joe Sbarra (Thay: Kyle Hurst) 73 | |
![]() Finley Potter (Thay: Brendan Sarpong-Wiredu) 75 | |
![]() Billy Sharp (Kiến tạo: Joseph Olowu) 90+2' |
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Fleetwood Town


Diễn biến Doncaster Rovers vs Fleetwood Town
Joseph Olowu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Billy Sharp đã ghi bàn!
Brendan Sarpong-Wiredu rời sân và được thay thế bởi Finley Potter.
Kyle Hurst rời sân và được thay thế bởi Joe Sbarra.
Joe Ironside rời sân và được thay thế bởi Billy Sharp.
George Broadbent rời sân và được thay thế bởi Patrick Kelly.
Elliot Bonds rời sân và được thay thế bởi Ryan Broom.
Kian Harratt rời sân và được thay thế bởi Ronan Coughlan.
Ryan Graydon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matthew Virtue đã ghi bàn!
Danny Mayor rời sân và được thay thế bởi Matthew Virtue.
Liam Shaw rời sân và được thay thế bởi Mark Helm.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
James Maxwell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Owen Bailey đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Fleetwood Town
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Kyle Hurst (21), Joe Ironside (20)
Fleetwood Town (3-1-4-2): Jay Lynch (13), Brendan Sarpong-Wiredu (4), James Bolton (5), Rhys Bennett (15), Elliot Bonds (6), Carl Johnston (2), Liam Shaw (26), Danny Mayor (10), Phoenix Patterson (44), Ryan Graydon (7), Kian Harratt (9)


Thay người | |||
72’ | George Broadbent Patrick Kelly | 57’ | Danny Mayor Matty Virtue |
73’ | Kyle Hurst Joe Sbarra | 57’ | Liam Shaw Mark Helm |
73’ | Joe Ironside Billy Sharp | 70’ | Elliot Bonds Ryan Broom |
70’ | Kian Harratt Ronan Coughlan | ||
75’ | Brendan Sarpong-Wiredu Finley Potter |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Luke Hewitson | ||
Tom Anderson | Matty Virtue | ||
Joe Sbarra | Ryan Broom | ||
Billy Sharp | Mark Helm | ||
Patrick Kelly | Ronan Coughlan | ||
Brandon Fleming | Finley Potter | ||
Ben Close | Owen Devonport |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại