Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Doncaster Rovers vs Colchester United hôm nay 21-04-2025
Vòng 44 Giải Hạng 4 Anh - Th 2, 21/4 Kết thúc
Doncaster Rovers
3 : 0
Colchester United
Hiệp một: 0-0
Tất cả (2)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Owen Bailey (17), Tom Anderson (4), Jack Senior (23), Charles Crewe (27), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11), Robert Street (9)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Arthur Read (16), Kyreece Lisbie (14), Teddy Bishop (8), Owura Edwards (21), Tyreece Simpson (17)
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Tom Smith | ||
James Maxwell | Samson Tovide | ||
Joe Sbarra | John-Kymani Gordon | ||
Tom Nixon | Rob Hunt | ||
Ethan Ennis | Jack Tucker | ||
Patrick Kelly | Anthony Scully | ||
Zain Westbrooke | Kane Vincent-Young |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 21/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |