Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jay McGrath
26 - Kyle Hurst
34 - Jack Senior (Thay: James Maxwell)
46 - Jordan Gibson (Thay: Billy Sharp)
46 - Joe Sbarra (Thay: Kyle Hurst)
53 - George Broadbent
55 - Luke Molyneux (Kiến tạo: Jack Senior)
75 - Thomas Anderson (Thay: Jamie Sterry)
81 - Harry Clifton (Thay: Joseph Olowu)
89
- (og) Owen Bailey
15 - Ethon Archer (Kiến tạo: Jordan Thomas)
56 - Liam Kinsella
65 - Lewis Payne (Thay: Jordan Thomas)
79 - Tom Pett (Thay: Joel Colwill)
79 - Matt Taylor (Thay: George Miller)
90
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Cheltenham Town
Diễn biến Doncaster Rovers vs Cheltenham Town
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
George Miller rời sân và được thay thế bởi Matt Taylor.
Joseph Olowu rời sân và được thay thế bởi Harry Clifton.
Jamie Sterry rời sân và được thay thế bởi Thomas Anderson.
Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi Tom Pett.
Jordan Thomas rời sân và được thay thế bởi Lewis Payne.
Jack Senior đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luke Molyneux đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Liam Kinsella.
Jordan Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ethon Archer đã ghi bàn!
V À A A O O O - George Broadbent đã ghi bàn!
Kyle Hurst rời sân và được thay thế bởi Joe Sbarra.
Billy Sharp rời sân và được thay thế bởi Jordan Gibson.
James Maxwell rời sân và được thay thế bởi Jack Senior.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kyle Hurst.
Thẻ vàng cho Jay McGrath.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Owen Bailey đã đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Cheltenham Town
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Teddy Sharman-Lowe (19), Jamie Sterry (2), Joseph Olowu (5), Jay McGrath (25), James Maxwell (3), Owen Bailey (17), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Billy Sharp (14), Kyle Hurst (21), Joe Ironside (20)
Cheltenham Town (3-4-2-1): Joseph David Day (21), Ibrahim Bakare (18), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Arkell Jude-Boyd (2), Jordan Thomas (15), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Joel Colwill (16), Ethon Archer (22), George Miller (10)
Thay người | |||
46’ | Billy Sharp Jordan Gibson | 79’ | Jordan Thomas Lewis Payne |
46’ | James Maxwell Jack Senior | 79’ | Joel Colwill Tom Pett |
53’ | Kyle Hurst Joe Sbarra | 90’ | George Miller Matty Taylor |
81’ | Jamie Sterry Tom Anderson | ||
89’ | Joseph Olowu Harry Clifton |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Owen Evans | ||
Tom Anderson | Levi Laing | ||
Joe Sbarra | Lewis Payne | ||
Jordan Gibson | Tom Pett | ||
Harry Clifton | Harrison Sohna | ||
Patrick Kelly | Liam Dulson | ||
Jack Senior | Matty Taylor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại