Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matthew Pearson (Kiến tạo: Jordan Gibson) 31 | |
![]() Alex Hartridge 33 | |
![]() Kgaogelo Chauke (Thay: John McKiernan) 46 | |
![]() Toby Sibbick (Thay: Finn Delap) 46 | |
![]() Tyrese Shade (Thay: Udoka Godwin-Malife) 46 | |
![]() Dylan Williams (Thay: George Evans) 52 | |
![]() Tyrese Shade (Kiến tạo: Charlie Webster) 69 | |
![]() Joe Sbarra 72 | |
![]() George Broadbent (Thay: Ben Close) 75 | |
![]() Brandon Hanlan (Thay: Jordan Gibson) 75 | |
![]() Toyosi Olusanya (Thay: Billy Sharp) 75 | |
![]() Damola Ajayi (Thay: Joe Sbarra) 76 | |
![]() Glenn Middleton (Thay: Luke Molyneux) 82 |
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Burton Albion


Diễn biến Doncaster Rovers vs Burton Albion
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
Joe Sbarra rời sân và được thay thế bởi Damola Ajayi.
Billy Sharp rời sân và được thay thế bởi Toyosi Olusanya.
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Brandon Hanlan.
Ben Close rời sân và được thay thế bởi George Broadbent.

Thẻ vàng cho Joe Sbarra.

Thẻ vàng cho Joe Sbarra.
Charlie Webster đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tyrese Shade đã ghi bàn!
George Evans rời sân và được thay thế bởi Dylan Williams.
Udoka Godwin-Malife rời sân và được thay thế bởi Tyrese Shade.
Finn Delap rời sân và được thay thế bởi Toby Sibbick.
John McKiernan rời sân và được thay thế bởi Kgaogelo Chauke.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alex Hartridge.
Jordan Gibson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matthew Pearson đã ghi bàn!
Phạt góc, Burton Albion. Ben Close phá bóng chịu phạt góc.
Jack Armer (Burton Albion) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Burton Albion
Doncaster Rovers (4-1-4-1): Ian Lawlor (1), Tom Nixon (16), Seán Grehan (27), Matty Pearson (5), James Maxwell (3), Ben Close (33), Luke Molyneux (7), Owen Bailey (4), Joe Sbarra (10), Jordan Gibson (11), Billy Sharp (14)
Burton Albion (5-3-2): Bradley Collins (24), Udoka Godwin-Malife (2), Jack Armer (3), Finn Delap (26), Alex Hartridge (16), Sebastian Revan (23), Kyran Lofthouse (15), George Evans (12), Charlie Webster (8), Jake Beesley (9), JJ McKiernan (7)


Thay người | |||
75’ | Ben Close George Broadbent | 46’ | John McKiernan Kgaogelo Chauke |
75’ | Jordan Gibson Brandon Hanlan | 46’ | Finn Delap Toby Sibbick |
75’ | Billy Sharp Toyosi Olusanya | 46’ | Udoka Godwin-Malife Tyrese Shade |
76’ | Joe Sbarra Oyindamola Ajayi | 52’ | George Evans Dylan Williams |
82’ | Luke Molyneux Glenn Middleton |
Cầu thủ dự bị | |||
Thimothée Lo-Tutala | Jordan Amissah | ||
Jay McGrath | Kgaogelo Chauke | ||
George Broadbent | Toby Sibbick | ||
Brandon Hanlan | Tyrese Shade | ||
Glenn Middleton | Dylan Williams | ||
Oyindamola Ajayi | Josh Taroni | ||
Toyosi Olusanya | Sulyman Krubally |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây Burton Albion
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại