James Maxwell rời sân và được thay thế bởi Jack Senior.
![]() Luke Molyneux (Kiến tạo: Jordan Gibson) 6 | |
![]() Will Swan 12 | |
![]() Jordan Gibson 22 | |
![]() Curtis Tilt 44 | |
![]() Billy Sharp (Kiến tạo: James Maxwell) 45 | |
![]() Tyreik Samuel Wright (Thay: Bobby Pointon) 46 | |
![]() Stephen Humphrys (Thay: Joe Wright) 46 | |
![]() Tyreik Samuel Wright 53 | |
![]() Bradley Halliday (Thay: Aden Baldwin) 68 | |
![]() Nick Powell (Thay: Antoni Sarcevic) 68 | |
![]() Glenn Middleton (Thay: Jordan Gibson) 73 | |
![]() Ben Close (Thay: Harry Clifton) 81 | |
![]() Damola Ajayi (Thay: Luke Molyneux) 81 | |
![]() Toyosi Olusanya (Thay: Billy Sharp) 81 | |
![]() Alexander Pattison (Thay: Tommy Leigh) 81 | |
![]() Jack Senior (Thay: James Maxwell) 86 |
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Bradford City


Diễn biến Doncaster Rovers vs Bradford City
Tommy Leigh rời sân và được thay thế bởi Alexander Pattison.
Billy Sharp rời sân và được thay thế bởi Toyosi Olusanya.
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Damola Ajayi.
Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi Ben Close.
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
Antoni Sarcevic rời sân và được thay thế bởi Nick Powell.
Aden Baldwin rời sân và được thay thế bởi Bradley Halliday.

Thẻ vàng cho Tyreik Samuel Wright.
Joe Wright rời sân và được thay thế bởi Stephen Humphrys.
Bobby Pointon rời sân và được thay thế bởi Tyreik Samuel Wright.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
James Maxwell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Billy Sharp đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Curtis Tilt.

V À A A O O O - Jordan Gibson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Will Swan đã ghi bàn!
Jordan Gibson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luke Molyneux ghi bàn!
Curtis Tilt (Bradford City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Bradford City
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Thimothée Lo-Tutala (29), Matty Pearson (5), James Maxwell (3), George Broadbent (8), Connor O'Riordan (12), Jay McGrath (6), Luke Molyneux (7), Owen Bailey (4), Billy Sharp (14), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11)
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Joe Wright (4), Curtis Tilt (26), Josh Neufville (7), Tommy Leigh (20), Max Power (6), Ibou Touray (3), Will Swan (24), Bobby Pointon (23), Antoni Sarcevic (10)


Thay người | |||
73’ | Jordan Gibson Glenn Middleton | 46’ | Joe Wright Stephen Humphrys |
81’ | Luke Molyneux Oyindamola Ajayi | 46’ | Bobby Pointon Tyreik Wright |
81’ | Billy Sharp Toyosi Olusanya | 68’ | Aden Baldwin Brad Halliday |
81’ | Harry Clifton Ben Close | 68’ | Antoni Sarcevic Nick Powell |
86’ | James Maxwell Jack Senior | 81’ | Tommy Leigh Alex Pattison |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Joe Hilton | ||
Brandon Hanlan | Brad Halliday | ||
Glenn Middleton | Stephen Humphrys | ||
Oyindamola Ajayi | Alex Pattison | ||
Jack Senior | Tyreik Wright | ||
Toyosi Olusanya | Nick Powell | ||
Ben Close | George Lapslie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại