Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Luke Molyneux (Kiến tạo: Billy Sharp)
38 - Tom Nixon (Thay: Sean Grehan)
46 - Robbie Gotts (Thay: Harry Clifton)
73 - Glenn Middleton (Thay: Jordan Gibson)
73 - Brandon Hanlan (Thay: Matthew Pearson)
78 - Grant McCann
86 - Tom Nixon
90+5'
- Vimal Yoganathan (Kiến tạo: Reyes Cleary)
33 - Nathanael Ogbeta (Thay: Jake Rooney)
46 - Vimal Yoganathan
55 - Davis Keillor-Dunn (Thay: David McGoldrick)
62 - Davis Keillor-Dunn (Kiến tạo: Patrick Kelly)
68 - Marc Roberts
75 - Neil Farrugia (Thay: Vimal Yoganathan)
81 - Luca Connell
88
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs Barnsley
Diễn biến Doncaster Rovers vs Barnsley
Tất cả (48)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Tom Nixon.
Thẻ vàng cho Luca Connell.
Thẻ vàng cho Grant McCann.
Vimal Yoganathan rời sân và được thay thế bởi Neil Farrugia.
Matthew Pearson rời sân và được thay thế bởi Brandon Hanlan.
Thẻ vàng cho Marc Roberts.
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi Robbie Gotts.
Patrick Kelly đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Davis Keillor-Dunn đã ghi bàn!
David McGoldrick rời sân và được thay thế bởi Davis Keillor-Dunn.
Thẻ vàng cho Vimal Yoganathan.
Jake Rooney rời sân và được thay thế bởi Nathanael Ogbeta.
Sean Grehan rời sân và được thay thế bởi Tom Nixon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Billy Sharp đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luke Molyneux đã ghi bàn!
Reyes Cleary đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vimal Yoganathan ghi bàn!
Việt vị, Doncaster Rovers. Billy Sharp bị bắt lỗi việt vị.
Luca Connell (Barnsley) phạm lỗi.
Harry Clifton (Doncaster Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Cú sút không thành công. Jordan Gibson (Doncaster Rovers) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi hơi cao. Được kiến tạo bởi Luke Molyneux.
Phạt góc, Barnsley. George Broadbent là người phá bóng.
Cú sút bị chặn. Patrick Kelly (Barnsley) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Reyes Cleary với một quả tạt.
Phạt góc, Doncaster Rovers. Jake Rooney là người phá bóng.
Cú sút bị chặn. George Broadbent (Doncaster Rovers) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Jordan Gibson.
Phạt góc, Doncaster Rovers. Jack Shepherd là người phá bóng.
Jordan Gibson (Doncaster Rovers) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm, bóng đập cột dọc bên phải.
Cú sút không thành công. Reyes Cleary (Barnsley) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch cột dọc bên trái. Được kiến tạo bởi Patrick Kelly sau một pha phản công nhanh.
Phạt góc, Doncaster Rovers. Jack Shepherd là người phá bóng.
Cú sút không thành công. Vimal Yoganathan (Barnsley) sút bằng chân phải từ phía bên phải của vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch cột dọc bên phải. Được kiến tạo bởi Patrick Kelly sau một pha phản công nhanh.
Cú sút không thành công. David McGoldrick (Barnsley) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch cột dọc bên phải. Được kiến tạo bởi Luca Connell.
Cú đánh đầu của David McGoldrick (Barnsley) từ trung tâm vòng cấm bị Thimothée Lo-Tutala (Doncaster Rovers) cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Reyes Cleary với một quả tạt.
Phạt góc cho Barnsley. Seán Grehan là người phá bóng.
Harry Clifton (Doncaster Rovers) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jonathan Bland (Barnsley) phạm lỗi.
Cú sút được cứu thua. Billy Sharp (Doncaster Rovers) sút bóng bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị Murphy Cooper (Barnsley) cản phá ở góc dưới bên trái. Được kiến tạo bởi Luke Molyneux với một quả tạt.
Matthew Pearson (Doncaster Rovers) phạm lỗi.
Vimal Yoganathan (Barnsley) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn lại. Billy Sharp (Doncaster Rovers) sút bóng bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Luke Molyneux với một quả tạt.
Billy Sharp (Doncaster Rovers) phạm lỗi.
Jack Shepherd (Barnsley) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp Một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs Barnsley
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Thimothée Lo-Tutala (29), Seán Grehan (27), Connor O'Riordan (12), Matty Pearson (5), Jack Senior (23), Harry Clifton (15), George Broadbent (8), Luke Molyneux (7), Owen Bailey (4), Jordan Gibson (11), Billy Sharp (14)
Barnsley (4-2-3-1): Murphy Cooper (1), Tennai Watson (27), Marc Roberts (4), Jack Shepherd (5), Jake Rooney (18), Jonathan Bland (30), Luca Connell (48), Vimal Yoganathan (45), Patrick Kelly (22), Reyes Cleary (19), David McGoldrick (10)
| Thay người | |||
| 46’ | Sean Grehan Tom Nixon | 46’ | Jake Rooney Nathanael Ogbeta |
| 73’ | Jordan Gibson Glenn Middleton | 62’ | David McGoldrick Davis Keillor-Dunn |
| 73’ | Harry Clifton Robbie Gotts | 81’ | Vimal Yoganathan Neil Farrugia |
| 78’ | Matthew Pearson Brandon Hanlan | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Kieran Flavell | ||
Jay McGrath | Jon Russell | ||
Brandon Hanlan | Caylan Vickers | ||
Tom Nixon | Nathanael Ogbeta | ||
Glenn Middleton | Neil Farrugia | ||
Charlie Crew | Davis Keillor-Dunn | ||
Robbie Gotts | Kieran Graham | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây Barnsley
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T T T B | |
| 2 | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | H H H H B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T B T T T | |
| 4 | | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T T B B |
| 5 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T B H B | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | B T B H B | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | -1 | 25 | T H T B B | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | H T H T B | |
| 9 | | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | H B B T T |
| 10 | | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T B B B T |
| 11 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B H H B T |
| 12 | | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T H H T |
| 13 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T B B T | |
| 14 | 15 | 5 | 4 | 6 | 5 | 19 | H T H T T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B T H H | |
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | H B T H T | |
| 18 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | H B B H B | |
| 19 | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | T H B T H | |
| 20 | 15 | 5 | 2 | 8 | -5 | 17 | B T B T B | |
| 21 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H T T | |
| 22 | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | B B T B T | |
| 23 | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | H H B B B | |
| 24 | | 15 | 4 | 1 | 10 | -10 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại