Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luke Molyneux 37 | |
![]() Steve Seddon 37 | |
![]() Owen Bailey (Kiến tạo: Luke Molyneux) 53 | |
![]() Glenn Middleton (Thay: Jordan Gibson) 68 | |
![]() Robbie Gotts (Thay: Charlie Crew) 68 | |
![]() Danilo Orsi (Thay: Omar Bugiel) 68 | |
![]() Ryan Johnson (Kiến tạo: Jake Reeves) 70 | |
![]() Damola Ajayi (Thay: Toyosi Olusanya) 77 | |
![]() Toyosi Olusanya (Thay: Luke Molyneux) 78 | |
![]() Alistair Smith 80 | |
![]() Myles Hippolyte (Kiến tạo: Mathew Stevens) 82 | |
![]() Ben Close (Thay: George Broadbent) 87 |
Thống kê trận đấu Doncaster Rovers vs AFC Wimbledon


Diễn biến Doncaster Rovers vs AFC Wimbledon
George Broadbent rời sân và được thay thế bởi Ben Close.
Mathew Stevens đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Myles Hippolyte đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alistair Smith.
Luke Molyneux rời sân và được thay thế bởi Toyosi Olusanya.
Toyosi Olusanya rời sân và được thay thế bởi Damola Ajayi.
Jake Reeves đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Johnson đã ghi bàn!
Omar Bugiel rời sân và được thay thế bởi Danilo Orsi.
Charlie Crew rời sân và được thay thế bởi Robbie Gotts.
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
Luke Molyneux đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Owen Bailey đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Steve Seddon.

Thẻ vàng cho Luke Molyneux.
Connor O'Riordan (Doncaster Rovers) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Matty Stevens (AFC Wimbledon) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Phạm lỗi bởi Jay McGrath (Doncaster Rovers).
Đội hình xuất phát Doncaster Rovers vs AFC Wimbledon
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Thimothée Lo-Tutala (29), Jamie Sterry (2), Connor O'Riordan (12), Jay McGrath (6), James Maxwell (3), George Broadbent (8), Owen Bailey (4), Luke Molyneux (7), Charlie Crew (18), Jordan Gibson (11), Billy Sharp (14)
AFC Wimbledon (3-5-2): Nathan Bishop (1), Isaac Ogundere (33), Joe Lewis (31), Ryan Johnson (6), Nathan Asiimwe (2), Alistair Smith (12), Jake Reeves (4), Myles Hippolyte (21), Steve Seddon (3), Omar Bugiel (9), Mathew Stevens (14)


Thay người | |||
68’ | Jordan Gibson Glenn Middleton | 68’ | Omar Bugiel Danilo Orsi |
68’ | Charlie Crew Robbie Gotts | ||
77’ | Toyosi Olusanya Oyindamola Ajayi | ||
78’ | Damola Ajayi Toyosi Olusanya | ||
87’ | George Broadbent Ben Close |
Cầu thủ dự bị | |||
Ian Lawlor | Joseph Patrick McDonnell | ||
Matty Pearson | Sam Hutchinson | ||
Glenn Middleton | Danilo Orsi | ||
Oyindamola Ajayi | Patrick Bauer | ||
Robbie Gotts | Delano McCoy-Splatt | ||
Toyosi Olusanya | Osman Foyo | ||
Ben Close | Riley Harbottle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Thành tích gần đây AFC Wimbledon
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại