![]() Ester Sokler 13 | |
![]() Uros Korun 17 | |
![]() Ziga Repas 44 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Abraham Nwankwo) 46 | |
![]() Emir Saitoski (Thay: Jost Pisek) 46 | |
![]() (Pen) Franko Kovacevic 49 | |
![]() Darly Nlandu 56 | |
![]() Samsindin Ouro (Thay: Madzid Sosic) 56 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Amadej Brecl) 64 | |
![]() Mirza Hasanbegovic (Thay: Slobodan Vuk) 64 | |
![]() Leon Sever (Thay: Darly Nlandu) 67 | |
![]() (VAR check) 70 | |
![]() Luka Topalovic (Thay: Zeni Husmani) 77 | |
![]() Rok Jazbec (Thay: Ester Sokler) 80 | |
![]() Gaber Dobrovoljc 87 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Radomlje
số liệu thống kê

Domzale

Radomlje
12 Phạm lỗi 22
31 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Radomlje
Thay người | |||
46’ | Abraham Nwankwo Benjamin Markus | 56’ | Madzid Sosic Samsindin Ouro |
46’ | Jost Pisek Emir Saitoski | 67’ | Darly Nlandu Leon Sever |
64’ | Slobodan Vuk Mirza Hasanbegovic | 80’ | Ester Sokler Rok Jazbec |
64’ | Amadej Brecl Matej Podlogar | ||
77’ | Zeni Husmani Luka Topalovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Luka Bas | ||
Benjamin Markus | Rok Jazbec | ||
Luka Topalovic | Luka Cerar | ||
Bartol Barisic | Zulic | ||
Mirza Hasanbegovic | Samsindin Ouro | ||
Matej Podlogar | Ognjen Gnjatic | ||
Emir Saitoski | Francesco Tahiraj | ||
Edvin Krupic | Andrej Pogacar | ||
Elmedin Fazlic | Leon Sever |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại