![]() (og) Ivan Durdov 43 | |
![]() Emir Saitoski (Thay: Ziga Repas) 46 | |
![]() Ivan Durdov 49 | |
![]() Emir Saitoski 54 | |
![]() Franko Kovacevic 63 | |
![]() Nedim Hadzic (Thay: Madzid Sosic) 67 | |
![]() Nick Perc (Thay: Franko Kovacevic) 70 | |
![]() Mark Strajnar (Thay: Enes Alic) 70 | |
![]() Leon Sever (Thay: Luka Cerar) 71 | |
![]() Klemen Justin (Thay: Samsindin Ouro) 77 | |
![]() Ivan Durdov 81 | |
![]() Mark Barisic (Thay: Ivan Durdov) 82 | |
![]() Leon Sever 83 | |
![]() Mario Cuic 85 | |
![]() Matej Podlogar (Thay: Arnel Jakupovic) 89 | |
![]() Mark Barisic 90+3' |
Thống kê trận đấu Domzale vs Radomlje
số liệu thống kê

Domzale

Radomlje
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 19
26 Ném biên 29
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Radomlje
Thay người | |||
46’ | Ziga Repas Emir Saitoski | 67’ | Madzid Sosic Nedim Hadzic |
70’ | Franko Kovacevic Nick Perc | 71’ | Luka Cerar Leon Sever |
70’ | Enes Alic Mark Strajnar | 77’ | Samsindin Ouro Klemen Justin |
82’ | Ivan Durdov Mark Barisic | ||
89’ | Arnel Jakupovic Matej Podlogar |
Cầu thủ dự bị | |||
Gasper Tratnik | Luka Bas | ||
Mirko Mutavcic | Zulic | ||
Mark Barisic | Rok Jazbec | ||
Nermin Hodzic | Stipo Markovic | ||
Matej Podlogar | Leon Sever | ||
Emir Saitoski | Vedran Vrhovac | ||
Nick Perc | Klemen Justin | ||
Jost Pisek | Nedim Hadzic | ||
Mark Strajnar | Filip Cuic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại