![]() (og) Tin Hrvoj 11 | |
![]() Darly N'Landu 35 | |
![]() Mario Krstovski (Thay: Nick Perc) 64 | |
![]() Belmin Bobaric (Thay: Jan Dapo) 65 | |
![]() Luka Dovzan Karahodzic (Thay: Tom Alen Tolic) 65 | |
![]() Moses Zambrang Barnabas (Thay: Ognjen Gnjatic) 69 | |
![]() Edvin Krupic (Thay: Luka Topalovic) 77 | |
![]() Nino Kukovec (Thay: Stjepan Davidovic) 79 | |
![]() Luka Cerar (Thay: Darly Nlandu) 80 | |
![]() Franjo Posavac (Thay: Matej Malensek) 83 | |
![]() Nemanja Gavirc (Thay: Ivan Krolo) 84 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Zeni Husmani) 90 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Radomlje
số liệu thống kê

Domzale

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Radomlje
Thay người | |||
64’ | Nick Perc Mario Krstovski | 69’ | Ognjen Gnjatic Moses Zambrang Barnabas |
65’ | Tom Alen Tolic Luka Dovzan Karahodzic | 79’ | Stjepan Davidovic Nino Kukovec |
65’ | Jan Dapo Belmin Bobaric | 80’ | Darly Nlandu Luka Cerar |
77’ | Luka Topalovic Edvin Krupic | 83’ | Matej Malensek Franjo Posavac |
90’ | Zeni Husmani Benjamin Markus | 84’ | Ivan Krolo Nemanja Gavirc |
Cầu thủ dự bị | |||
Lovro Stubljar | Luka Bas | ||
Benjamin Markus | Rok Jazbec | ||
Tilen Klemencic | Rok Ljutic | ||
Mario Krstovski | Nejc Klasnja | ||
Luka Dovzan Karahodzic | Franjo Posavac | ||
Edvin Krupic | Vid Koderman | ||
Lukas Hempt | Nemanja Gavirc | ||
Josip Hmura | Luka Cerar | ||
Belmin Bobaric | Moses Zambrang Barnabas | ||
Noel Bilic | |||
Nino Kukovec |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại