![]() (og) Sandi Nuhanovic 4 | |
![]() Dominik Prpic 25 | |
![]() Mario Krstovski 25 | |
![]() Mario Krstovski 29 | |
![]() Uros Korun 35 | |
![]() Mario Krstovski 46 | |
![]() Franjo Posavac (Thay: Luka Cerar) 46 | |
![]() Zeni Husmani (Thay: Nermin Hodzic) 58 | |
![]() (VAR check) 64 | |
![]() Filip Stuparevic (Thay: Mario Krstovski) 65 | |
![]() Sacha Marasovic (Thay: Nick Perc) 65 | |
![]() Ivan Krolo (Thay: Madzid Sosic) 69 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Stipo Markovic) 69 | |
![]() Caio Da Cruz Oliveira Queiroz (Thay: Dejan Vokic) 69 | |
![]() Zeni Husmani 73 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Darly Nlandu) 82 | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Luka Topalovic) 84 | |
![]() Gasper Cerne (Thay: Danijel Sturm) 84 |
Thống kê trận đấu Domzale vs Radomlje
số liệu thống kê

Domzale

Radomlje
15 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Domzale vs Radomlje
Thay người | |||
58’ | Nermin Hodzic Zeni Husmani | 46’ | Luka Cerar Franjo Posavac |
65’ | Nick Perc Sacha Marasovic | 69’ | Madzid Sosic Ivan Krolo |
65’ | Mario Krstovski Filip Stuparevic | 69’ | Dejan Vokic Caio Da Cruz Oliveira Queiroz |
84’ | Danijel Sturm Gasper Cerne | 69’ | Stipo Markovic Zan Zaler |
84’ | Luka Topalovic Tom Alen Tolic | 82’ | Darly Nlandu Andrej Pogacar |
Cầu thủ dự bị | |||
Ranaldo Biggs | Tibor Gorenc Stankovic | ||
Amadej Brecl | Franjo Posavac | ||
Gasper Cerne | Nermin Bijelonja | ||
Jan Dapo | Andrej Pogacar | ||
Lucas Erjavsek | Ivan Krolo | ||
Elmedin Fazlic | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | ||
Zeni Husmani | Rok Jazbec | ||
Morre Makadji | Patrik Mesaric | ||
Sacha Marasovic | Tilen Gasper Stiftar | ||
Filip Stuparevic | Matko Babic | ||
Denny Tiganj | Zan Zaler | ||
Tom Alen Tolic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại